Bản dịch của từ Corpulency trong tiếng Việt
Corpulency
Noun [U/C]
Corpulency (Noun)
01
Hình thức thay thế của sự béo bở.
Ví dụ
The study showed a rise in corpulency among teenagers in America.
Nghiên cứu cho thấy sự gia tăng độ béo phì ở thanh thiếu niên Mỹ.
Corpulency is not just a health issue; it affects social interactions.
Độ béo phì không chỉ là vấn đề sức khỏe; nó ảnh hưởng đến các tương tác xã hội.
Is corpulency a growing concern in urban areas like New York?
Độ béo phì có phải là mối quan tâm ngày càng tăng ở các khu vực đô thị như New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Corpulency
Không có idiom phù hợp