Bản dịch của từ Corrigenda trong tiếng Việt
Corrigenda

Corrigenda (Noun)
The corrigenda at the end of the report listed all mistakes.
Các lỗi trong báo cáo được liệt kê ở cuối tài liệu.
The corrigenda in the textbook helped students understand the corrections.
Các lỗi trong sách giáo trình giúp sinh viên hiểu rõ sự sửa đổi.
The corrigenda attached to the manual clarified the errors for users.
Các lỗi đính kèm vào hướng dẫn giúp làm sáng tỏ lỗi cho người dùng.
Họ từ
Từ "corrigenda" xuất phát từ tiếng Latinh, chỉ những lỗi hoặc sai sót trong các ấn phẩm cần được sửa chữa, chuyên dùng trong ngữ cảnh xuất bản và học thuật. Trong tiếng Anh, "corrigenda" là số nhiều của "corrigendum", tức một mục hoặc danh sách chỉ rõ các sửa đổi cần thiết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các báo cáo, sách và bài viết học thuật, nhằm thông báo độc giả về những sai sót đã phát hiện sau khi xuất bản.
Thuật ngữ "corrigenda" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "corrigere" có nghĩa là "sửa chữa". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những lỗi cần được sửa trong một ấn phẩm đã phát hành. Lịch sử của từ này xuất hiện từ thế kỷ 17, khi các nhà xuất bản thường phải đính kèm danh sách các lỗi trong các tác phẩm văn học. Ngày nay, "corrigenda" vẫn giữ nguyên ý nghĩa, thường được áp dụng trong các tài liệu học thuật để chỉ ra các chỉnh sửa cần thiết.
Từ "corrigenda" là thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài thi IELTS là khá thấp, thường liên quan đến ngữ cảnh học thuật hoặc văn bản pháp lý. Trong các tình huống thông thường, "corrigenda" được sử dụng để chỉ ra các lỗi cần được sửa chữa trong ấn phẩm, tài liệu hoặc nghiên cứu, đặc biệt trong các bản in của sách báo hoặc bài viết khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp