Bản dịch của từ Corrigenda trong tiếng Việt

Corrigenda

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corrigenda (Noun)

kˌɑɹɨdʒˈɛndə
kˌɑɹɨdʒˈɛndə
01

Danh sách các lỗi hoặc chỉnh sửa được thêm vào sách hoặc tài liệu đã xuất bản.

A list of errors or corrections appended to a book or published document.

Ví dụ

The corrigenda at the end of the report listed all mistakes.

Các lỗi trong báo cáo được liệt kê ở cuối tài liệu.

The corrigenda in the textbook helped students understand the corrections.

Các lỗi trong sách giáo trình giúp sinh viên hiểu rõ sự sửa đổi.

The corrigenda attached to the manual clarified the errors for users.

Các lỗi đính kèm vào hướng dẫn giúp làm sáng tỏ lỗi cho người dùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corrigenda/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corrigenda

Không có idiom phù hợp