Bản dịch của từ Corroboratory trong tiếng Việt
Corroboratory

Corroboratory (Adjective)
The corroboratory evidence confirmed the claims made by the witnesses.
Bằng chứng xác nhận đã xác nhận các tuyên bố của các nhân chứng.
The study did not provide corroboratory data for the social theory.
Nghiên cứu không cung cấp dữ liệu xác nhận cho lý thuyết xã hội.
Is there corroboratory information from other sources in this social case?
Có thông tin xác nhận từ các nguồn khác trong trường hợp xã hội này không?
Họ từ
Từ "corroboratory" có nguồn gốc từ động từ "corroborate", có nghĩa là xác nhận hoặc chứng minh một điều gì đó. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc nghiên cứu, "corroboratory" thường được sử dụng để chỉ một thông tin, chứng cứ hay tài liệu hỗ trợ cho một tuyên bố hoặc giả thuyết. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể hạn chế hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà thuật ngữ "corroborative" thường phổ biến hơn.
Từ "corroboratory" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "corroborare", nghĩa là "làm mạnh thêm" hoặc "củng cố". Tiền tố "cor-" có nghĩa là "đồng" và "roborare" có nghĩa là "củng cố". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực pháp lý và nghiên cứu, nơi nó dùng để chỉ những chứng cứ hoặc tài liệu có khả năng củng cố hoặc xác nhận thông tin. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các yếu tố hỗ trợ, gia tăng tính chính xác cho thông tin hoặc luận điểm được đưa ra.
Từ "corroboratory" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "corroboratory" thường được sử dụng khi đề cập đến các nghiên cứu hoặc bằng chứng hỗ trợ cho một giả thuyết hoặc lập luận nào đó. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong môi trường pháp lý, nơi nó liên quan đến việc xác nhận thông tin hoặc chứng cứ. Do đó, việc hiểu và sử dụng từ này có thể hữu ích trong các lĩnh vực khoa học và luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp