Bản dịch của từ Corrody trong tiếng Việt
Corrody
Corrody (Noun)
Tiền trợ cấp hoặc tiền cung cấp để duy trì, đặc biệt là được cấp thường xuyên bởi một tu viện.
A pension or provision for maintenance especially as given regularly by a religious house.
The monastery provided a corrody to the elderly residents.
Tu viện cung cấp một corrody cho cư dân cao tuổi.
The family did not receive a corrody despite financial struggles.
Gia đình không nhận được corrody mặc dù gặp khó khăn tài chính.
Did the church offer a corrody to the retired priest?
Liệu nhà thờ có cung cấp corrody cho linh mục về hưu không?
Từ "corrody" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là quyền lợi hoặc khoản tiền được cấp cho một cá nhân hoặc tổ chức để đảm bảo sự chăm sóc và điều trị trong trường hợp họ không thể tự lo liệu. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ này ít được sử dụng và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc lịch sử. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về viết và phát âm, nhưng tính sử dụng có thể khác nhau do ảnh hưởng của ngữ cảnh pháp lý.
Từ "corrody" xuất phát từ tiếng Latin "corrodere", có nghĩa là "ăn mòn" hay "phá hủy". Trong lịch sử, nó được sử dụng để chỉ một khoản tiền hoặc quyền lợi mà một cá nhân nhận được để hỗ trợ một số nhu cầu đặc biệt nào đó, đặc biệt là trong các trường hợp pháp lý hoặc tài chính. Mặc dù nghĩa gốc có liên quan đến sự hủy diệt, "corrody" hiện nay thường được hiểu trong ngữ cảnh hỗ trợ tài chính, phản ánh sự chuyển đổi trong cách thức sử dụng ngôn ngữ qua các thời kỳ.
Từ “corrody” ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì nó thuộc lĩnh vực chuyên ngành về luật và lịch sử, đặc biệt liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ giữa cá nhân và tổ chức. Trong các bối cảnh khác, “corrody” thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, tài liệu lịch sử hoặc văn học, để chỉ quyền nhận tài trợ hoặc bảo trợ, thường trong hoàn cảnh tạo điều kiện cho việc sinh sống và phát triển của cá nhân trong xã hội.