Bản dịch của từ Corrugating trong tiếng Việt
Corrugating

Corrugating (Verb)
Để tạo thành các nếp gấp hoặc các đường gờ và rãnh song song và xen kẽ.
To shape into folds or parallel and alternating ridges and grooves.
Corrugating cardboard boxes can make them more durable for shipping.
Gấp hộp giấy làm cho chúng bền hơn khi vận chuyển.
Avoid corrugating important documents as it may damage the paper.
Tránh gấp các tài liệu quan trọng vì có thể làm hỏng giấy.
Are you corrugating the posters for the upcoming event decorations?
Bạn có đang gấp các áp phích cho trang trí sự kiện sắp tới không?
Dạng động từ của Corrugating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Corrugate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Corrugated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Corrugated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Corrugates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Corrugating |
Họ từ
Từ "corrugating" chỉ hành động uốn cong hoặc làn sóng của một bề mặt, thường thành hình dạng gợn sóng, nhằm tăng cường độ cứng và khả năng chịu lực. Trong kỹ thuật, "corrugating" thường liên quan đến sản xuất các tấm sóng cho hộp cardboard. Trong British English, từ này ít thay đổi so với American English, tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với British English nhấn mạnh vào sản xuất tại nhà máy hơn.
Từ "corrugating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "corrugare", nghĩa là "làm cho nhăn nheo". Tiền tố "cor-" trong tiếng Latin chỉ sự kết hợp, còn "rugare" có nghĩa là "nhăn". Lịch sử từ này phản ánh quá trình tạo ra những nếp gấp hoặc gợn sóng trên bề mặt, hiện nay thường được áp dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng để chỉ các quá trình chế tạo bề mặt có độ bền cao. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến việc thay đổi hình dạng của vật liệu nhằm tăng cường tính năng cơ học.
Từ "corrugating" không phải là từ phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến quy trình sản xuất và vật liệu. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, xây dựng và công nghiệp, chỉ hành động làm bề mặt hoặc vật liệu có các rãnh hoặc gợn sóng để tăng độ bền và khả năng chịu lực. Các tình huống sử dụng thường gặp bao gồm mô tả quy trình sản xuất hộp carton hoặc cấu trúc kim loại.