Bản dịch của từ Corsac fox trong tiếng Việt
Corsac fox

Corsac fox (Noun)
The corsac fox is common in Mongolia's vast steppes.
Cáo corsac rất phổ biến ở những đồng cỏ rộng lớn của Mông Cổ.
Many people do not know about the corsac fox's habitat.
Nhiều người không biết về môi trường sống của cáo corsac.
Is the corsac fox endangered in any regions of Asia?
Cáo corsac có bị đe dọa ở bất kỳ khu vực nào của châu Á không?
Cáo corsac (Vulpes corsac) là một loài động vật có vú thuộc họ cáo, phân bố chủ yếu ở các vùng đồng cỏ và sa mạc của trung Á. Loài này có kích thước nhỏ, với bộ lông dày và màu sắc thay đổi từ nâu vàng đến xám. Cáo corsac với khả năng thích nghi cao thường sống theo bầy và săn bắt vào ban đêm. Tuy không phải là loài nguy cấp, nhưng môi trường sống của chúng đang bị đe dọa bởi sự phát triển của con người.
Thuật ngữ "corsac fox" có nguồn gốc từ từ "corsac", một từ được xuất phát từ ngôn ngữ Turk, có nghĩa là "có thể bị đánh bại" hoặc "khó bị bắt". Chó sói corsac (Vulpes corsac) là một loài động vật có vú thuộc họ Canidae, chủ yếu sống ở các vùng thảo nguyên và sa mạc ở Trung Á và Đông Âu. Sự phát triển và phân bố của loài này gắn liền với môi trường sống khắc nghiệt, thể hiện tính cách thích nghi và sống sót, điều này phản ánh sự liên hệ rõ ràng giữa tên gọi và đặc điểm sinh thái của nó.
Cáo corsac (corsac fox) là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu nằm trong bối cảnh đặc điểm sinh thái, động vật học và bảo tồn thiên nhiên. Đây là một chủng loài cáo sống tại vùng trung Á, thường được nghiên cứu trong các bài viết khoa học và báo cáo môi trường, đề cập đến tập tính sinh sống và sự bảo tồn của chúng trong các hệ sinh thái khô cằn.