Bản dịch của từ Corsac fox trong tiếng Việt

Corsac fox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corsac fox (Noun)

01

Một con cáo màu xám nâu được tìm thấy trên thảo nguyên trung á.

A russetgrey fox found on the steppes of central asia.

Ví dụ

The corsac fox is common in Mongolia's vast steppes.

Cáo corsac rất phổ biến ở những đồng cỏ rộng lớn của Mông Cổ.

Many people do not know about the corsac fox's habitat.

Nhiều người không biết về môi trường sống của cáo corsac.

Is the corsac fox endangered in any regions of Asia?

Cáo corsac có bị đe dọa ở bất kỳ khu vực nào của châu Á không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corsac fox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corsac fox

Không có idiom phù hợp