Bản dịch của từ Corvid trong tiếng Việt

Corvid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corvid (Noun)

kˈɔɹvəd
kˈɔɹvəd
01

Một loài chim thuộc họ quạ (corvidae ); một con quạ.

A bird of the crow family (corvidae ); a crow.

Ví dụ

The corvids gathered in the park, cawing loudly.

Những con quạ hội tụ ở công viên, kêu lớn.

A murder of corvids roosted on the old oak tree.

Một đàn quạ ngự trên cây sồi cổ.

The corvid family nested in the tall pine forest.

Gia đình quạ ấp ở rừng thông cao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corvid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corvid

Không có idiom phù hợp