Bản dịch của từ Corvid trong tiếng Việt
Corvid

Corvid (Noun)
The corvids gathered in the park, cawing loudly.
Những con quạ hội tụ ở công viên, kêu lớn.
A murder of corvids roosted on the old oak tree.
Một đàn quạ ngự trên cây sồi cổ.
The corvid family nested in the tall pine forest.
Gia đình quạ ấp ở rừng thông cao.
Từ "corvid" chỉ đến một nhóm chim thuộc họ Corvidae, bao gồm các loài như quạ, ác là và chim xanh. Những loài này nổi tiếng với trí thông minh cao, khả năng sử dụng công cụ, và khả năng giải quyết vấn đề phức tạp. Ở cả Anh và Mỹ, "corvid" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu về chim hoặc sinh thái học, không phổ biến trong ngôn ngữ đời thường.
Từ "corvid" xuất phát từ tiếng Latinh "corvus", có nghĩa là "quạ". Nhóm chim này thuộc họ Corvidae, bao gồm các loài như quạ, sáo đá và chim ác là. Từ thế kỷ 17, "corvid" được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ đặc điểm sinh học và hành vi của nhóm chim này. Sự thông minh và khả năng giao tiếp của chúng đã khiến thuật ngữ này trở nên phổ biến trong nghiên cứu động vật và sinh thái học hiện đại.
Từ "corvid", chỉ các loài chim thuộc họ Corvidae như quạ và sẻ, ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc về sinh học và động vật. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về động vật học, sinh thái học, và thảo luận về hành vi của các loài chim này. Do đó, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà được ưa chuộng trong các văn bản khoa học chuyên sâu.