Bản dịch của từ Crow trong tiếng Việt
Crow
Crow (Adjective)
Crow traditions are important in their social gatherings.
Truyền thống của bộ lạc Corow quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội của họ.
She is fluent in the Crow language.
Cô ấy lưu loát trong việc sử dụng ngôn ngữ Crow.
The Crow community values their cultural heritage.
Cộng đồng Crow đánh giá cao di sản văn hóa của họ.
Crow (Noun)
The crow cawed loudly in the park, attracting attention from passersby.
Con quạ kêu to ở công viên, thu hút sự chú ý của người qua đường.
A murder of crows gathered on the rooftop, creating a noisy spectacle.
Một bầy quạ tụ tập trên mái nhà, tạo nên một cảnh tượng ồn ào.
The farmer shooed away the crows from his cornfield to protect the crops.
Nông dân đuổi quạ khỏi cánh đồng ngô để bảo vệ cây trồng.
The crow was known for her kindness in the neighborhood.
Người phụ nữ già được biết đến với lòng tốt trong khu phố.
The young girls often helped the crows with their groceries.
Những cô gái trẻ thường giúp đỡ những người phụ nữ già với hàng tạp hóa của họ.
Despite her age, the crow was always cheerful and friendly.
Mặc dù tuổi già, người phụ nữ già luôn vui vẻ và thân thiện.
The Crow language is spoken by about 5000 people.
Ngôn ngữ Crow được nói bởi khoảng 5000 người.
The Crow community values preserving their language heritage.
Cộng đồng Crow đánh giá cao việc bảo tồn di sản ngôn ngữ của họ.
Learning the Crow language helps connect with Crow culture.
Học ngôn ngữ Crow giúp kết nối với văn hóa Crow.
The crow community in eastern Montana is tight-knit.
Cộng đồng crow ở phía đông Montana gắn bó.
She attended a traditional crow ceremony last weekend.
Cô ấy đã tham dự một buổi lễ truyền thống của crow cuối tuần trước.
Many young crows are learning the language of their ancestors.
Nhiều crow trẻ đang học ngôn ngữ của tổ tiên.
The crow of the rooster woke up the village.
Tiếng gáy của con gà trống đánh thức làng.
The loud crow startled the sleeping neighbors.
Tiếng gáy to làm kinh ngạc hàng xóm đang ngủ.
The crow echoed through the quiet evening.
Tiếng gáy vang lên trong buổi tối yên bình.
The crowd cheered, the crow of victory echoed through the stadium.
Đám đông reo hò, tiếng kêu chiến thắng vang lên qua sân vận động.
After winning the competition, Sarah let out a loud crow.
Sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi, Sarah phát ra một tiếng kêu lớn.
The team celebrated with a victorious crow at the end of the game.
Đội đã ăn mừng với một tiếng kêu chiến thắng ở cuối trận đấu.
Dạng danh từ của Crow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crow | Crows |
Kết hợp từ của Crow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crow caw Con quạ kêu | The crow cawed loudly in the morning. Con quạ kêu to vào buổi sáng. |
Flock of crows Bầy quạ | A flock of crows filled the sky with their dark wings. Một bầy quạ đen lấp đầy bầu trời bằng cánh tối của chúng. |
Crow (Verb)
(của một người) thể hiện sự tự hào hoặc chiến thắng to lớn, đặc biệt là với giọng điệu hả hê hài lòng.
Of a person express great pride or triumph especially in a tone of gloating satisfaction.
She crowed about her promotion to all her colleagues.
Cô ấy khoe khoang về việc thăng chức với tất cả đồng nghiệp của mình.
After winning the competition, he crowed victoriously to his friends.
Sau khi chiến thắng cuộc thi, anh ấy khoe khoang chiến thắng với bạn bè.
The politician crowed about his successful campaign during the interview.
Chính trị gia đăng đắng về chiến dịch thành công của mình trong cuộc phỏng vấn.
(của một con gà trống) cất tiếng kêu lớn đặc trưng của nó.
Of a cock utter its characteristic loud cry.
The rooster crows at dawn every day.
Con gà trống gáy vào lúc bình minh mỗi ngày.
The crowing of the rooster wakes up the village.
Tiếng gáy của con gà trống đánh thức làng.
She loves hearing the crow of the rooster in the morning.
Cô ấy thích nghe tiếng gáy của con gà trống vào buổi sáng.
Dạng động từ của Crow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crowing |
Kết hợp từ của Crow (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crow triumphantly Gáy hùng hồn | The crow triumphantly perched on the rooftop. Con quạ hô phong lên mái nhà. |
Crow with delight Hét lên vui mừng | She crowed with delight after receiving a high score. Cô ấy hớn hở khi nhận được điểm cao. |
Họ từ
Từ "crow" (quạ) là danh từ chỉ một loại chim thuộc họ Corvidae, thường có bộ lông màu đen và tiếng kêu đặc trưng. Quạ được biết đến với trí thông minh vượt trội và khả năng giao tiếp phức tạp. Trong tiếng Anh, "crow" được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "crow" cũng có thể chỉ đến hành động la to hoặc tiếng kêu của chim.
Từ "crow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "craw", có liên kết từ ngữ với ngữ căn tiếng Latinh "corvus", mang nghĩa là "chim quạ". Lịch sử sử dụng từ này cho thấy hình ảnh của loài chim này được gắn liền với sự thông minh và tính xã hội. Trong văn hóa và văn học, "crow" thường xuất hiện như một biểu tượng của bí ẩn và sự chết chóc, phản ánh đặc tính của loài chim này trong tự nhiên.
Từ "crow" thường gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả về động vật và các hiện tượng tự nhiên. Từ này cũng xuất hiện trong các bối cảnh khác như văn học, nơi các tác giả sử dụng hình ảnh của chim quạ để tượng trưng cho sự bí ẩn hoặc cái chết. Hơn nữa, "crow" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu sinh thái học nhằm phân tích hành vi xã hội và thích nghi của loài chim này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp