Bản dịch của từ Crow trong tiếng Việt

Crow

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Crow (Adjective)

kɹˈoʊ
kɹˈoʊ
01

Liên quan đến quạ hoặc ngôn ngữ của họ.

Relating to the crow or their language

Ví dụ

Crow traditions are important in their social gatherings.

Truyền thống của bộ lạc Corow quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội của họ.

She is fluent in the Crow language.

Cô ấy lưu loát trong việc sử dụng ngôn ngữ Crow.

The Crow community values their cultural heritage.

Cộng đồng Crow đánh giá cao di sản văn hóa của họ.

Crow (Noun)

kɹˈoʊ
kɹˈoʊ
01

Một loài chim đậu lớn với bộ lông đen bóng, mỏ nặng và giọng khàn.

A large perching bird with mostly glossy black plumage a heavy bill and a raucous voice

Ví dụ

The crow cawed loudly in the park, attracting attention from passersby.

Con quạ kêu to ở công viên, thu hút sự chú ý của người qua đường.

A murder of crows gathered on the rooftop, creating a noisy spectacle.

Một bầy quạ tụ tập trên mái nhà, tạo nên một cảnh tượng ồn ào.

The farmer shooed away the crows from his cornfield to protect the crops.

Nông dân đuổi quạ khỏi cánh đồng ngô để bảo vệ cây trồng.

02

Một người phụ nữ già hoặc xấu.

An old or ugly woman

Ví dụ

The crow was known for her kindness in the neighborhood.

Người phụ nữ già được biết đến với lòng tốt trong khu phố.

The young girls often helped the crows with their groceries.

Những cô gái trẻ thường giúp đỡ những người phụ nữ già với hàng tạp hóa của họ.

Despite her age, the crow was always cheerful and friendly.

Mặc dù tuổi già, người phụ nữ già luôn vui vẻ và thân thiện.

03

Tiếng siouan của quạ, với khoảng 5.000 người nói.

The siouan language of the crow with about 5000 speakers

Ví dụ

The Crow language is spoken by about 5000 people.

Ngôn ngữ Crow được nói bởi khoảng 5000 người.

The Crow community values preserving their language heritage.

Cộng đồng Crow đánh giá cao việc bảo tồn di sản ngôn ngữ của họ.

Learning the Crow language helps connect with Crow culture.

Học ngôn ngữ Crow giúp kết nối với văn hóa Crow.

04

Một thành viên của dân tộc bắc mỹ sinh sống ở phía đông montana.

A member of a north american people inhabiting eastern montana

Ví dụ

The crow community in eastern Montana is tight-knit.

Cộng đồng crow ở phía đông Montana gắn bó.

She attended a traditional crow ceremony last weekend.

Cô ấy đã tham dự một buổi lễ truyền thống của crow cuối tuần trước.

Many young crows are learning the language of their ancestors.

Nhiều crow trẻ đang học ngôn ngữ của tổ tiên.

05

Tiếng gà gáy.

The cry of a cock

Ví dụ

The crow of the rooster woke up the village.

Tiếng gáy của con gà trống đánh thức làng.

The loud crow startled the sleeping neighbors.

Tiếng gáy to làm kinh ngạc hàng xóm đang ngủ.

The crow echoed through the quiet evening.

Tiếng gáy vang lên trong buổi tối yên bình.

06

Một âm thanh được tạo ra bởi một người thể hiện niềm tự hào hoặc chiến thắng lớn lao.

A sound made by a person expressing great pride or triumph

Ví dụ

The crowd cheered, the crow of victory echoed through the stadium.

Đám đông reo hò, tiếng kêu chiến thắng vang lên qua sân vận động.

After winning the competition, Sarah let out a loud crow.

Sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi, Sarah phát ra một tiếng kêu lớn.

The team celebrated with a victorious crow at the end of the game.

Đội đã ăn mừng với một tiếng kêu chiến thắng ở cuối trận đấu.

Kết hợp từ của Crow (Noun)

CollocationVí dụ

Crow caw

Con quạ kêu

The crow cawed loudly in the morning.

Con quạ kêu to vào buổi sáng.

Flock of crows

Bầy quạ

A flock of crows filled the sky with their dark wings.

Một bầy quạ đen lấp đầy bầu trời bằng cánh tối của chúng.

Crow (Verb)

kɹˈoʊ
kɹˈoʊ
01

(của một người) thể hiện sự tự hào hoặc chiến thắng to lớn, đặc biệt là với giọng điệu hả hê hài lòng.

Of a person express great pride or triumph especially in a tone of gloating satisfaction

Ví dụ

She crowed about her promotion to all her colleagues.

Cô ấy khoe khoang về việc thăng chức với tất cả đồng nghiệp của mình.

After winning the competition, he crowed victoriously to his friends.

Sau khi chiến thắng cuộc thi, anh ấy khoe khoang chiến thắng với bạn bè.

The politician crowed about his successful campaign during the interview.

Chính trị gia đăng đắng về chiến dịch thành công của mình trong cuộc phỏng vấn.

02

(của một con gà trống) cất tiếng kêu lớn đặc trưng của nó.

Of a cock utter its characteristic loud cry

Ví dụ

The rooster crows at dawn every day.

Con gà trống gáy vào lúc bình minh mỗi ngày.

The crowing of the rooster wakes up the village.

Tiếng gáy của con gà trống đánh thức làng.

She loves hearing the crow of the rooster in the morning.

Cô ấy thích nghe tiếng gáy của con gà trống vào buổi sáng.

Kết hợp từ của Crow (Verb)

CollocationVí dụ

Crow triumphantly

Gáy hùng hồn

The crow triumphantly perched on the rooftop.

Con quạ hô phong lên mái nhà.

Crow with delight

Hét lên vui mừng

She crowed with delight after receiving a high score.

Cô ấy hớn hở khi nhận được điểm cao.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crow

ˈit kɹˈoʊ

Nuốt lời/ Ngậm bồ hòn làm ngọt

To display total humility, especially when shown to be wrong.

After realizing his mistake, he had to eat crow in public.

Sau khi nhận ra lỗi, anh ta phải ăn một con quạ trước đám đông.

kɹˈoʊ əbˈaʊt sˈʌmθɨŋ

Nổ như pháo/ Nói khoác lác

[for someone] to brag about something.

She always talks big about her new job.

Cô ấy luôn tự hào về công việc mới của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: crow over something...

mˈeɪk sˈʌmwˌʌn ˈit kɹˈoʊ

Ngậm bồ hòn làm ngọt

To cause someone to retract a statement or admit an error.

After spreading false rumors, he had to eat crow and apologize.

Sau khi lan truyền tin đồn sai, anh ta phải thú nhận và xin lỗi.