Bản dịch của từ Gloating trong tiếng Việt
Gloating
Gloating (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của hả hê.
Present participle and gerund of gloat.
She was caught gloating over her high social media followers.
Cô ấy bị bắt vì tự hào về số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của mình.
Gloating about winning the social competition is not polite behavior.
Tự hào về việc chiến thắng trong cuộc thi xã hội không phải là hành vi lịch sự.
Stop gloating over your social status; it's not humble.
Dừng tự hào về tư cách xã hội của bạn; điều đó không khiêm nhường.
Dạng động từ của Gloating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gloat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gloated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gloated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gloats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gloating |
Họ từ
Gloating là danh từ và động từ, chỉ hành động tỏ ra hả hê, kiêu ngạo về sự thành công của bản thân, thường liên quan đến sự thất bại của người khác. Từ này mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu khiêm tốn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và chính tả của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm cuối của từ, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng âm nhấn nhẹ hơn.
Từ "gloating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gloten", có nghĩa là "nhìn chằm chằm" hoặc "thể hiện sự hài lòng". Động từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "gloria", tức là "vinh quang" hoặc "vinh dự". Theo thời gian, ý nghĩa của "gloating" đã phát triển để chỉ hành động thể hiện niềm vui một cách kiêu ngạo hoặc phách lối đối với sự thất bại của người khác. Hiện nay, từ này thường gắn liền với cảm xúc tiêu cực và thái độ không chân thành trong các tình huống xã hội.
Từ "gloating" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Mặc dù không phải là từ phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các tình huống bất đồng, mâu thuẫn hay khi thể hiện niềm vui hả hê sau khi người khác gặp khó khăn. Trong đời sống hàng ngày, "gloating" có thể liên quan đến sự tự mãn, đặc biệt trong các cuộc thi hoặc tranh cãi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp