Bản dịch của từ Perching trong tiếng Việt
Perching
Perching (Verb)
Birds enjoy perching on tree branches to observe their surroundings.
Chim thích ngồi trên cành cây để quan sát xung quanh.
During the picnic, we saw a squirrel perching on the fence.
Trong chuyến dã ngoại, chúng tôi thấy một con sóc đậu trên hàng rào.
The cat often perches on the windowsill to watch the street.
Con mèo thường ngồi trên mép cửa sổ để nhìn ra đường.
Dạng động từ của Perching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perching |
Perching (Noun Countable)
The birds found a comfortable perching spot on the tree branch.
Những con chim tìm thấy một chỗ nghỉ thoải mái trên cành cây.
The perching area near the lake is popular among migratory birds.
Khu vực nghỉ chân gần hồ rất phổ biến với các loài chim di cư.
The ornithologist observed the different species of birds at their perchings.
Nhà nghiên cứu chim học quan sát các loài chim khác nhau tại các chỗ nghỉ.
Họ từ
Từ "perching" trong tiếng Anh chỉ hành động đậu lại hoặc ngồi lên một vị trí cao hơn, thường gắn liền với các loài chim. Từ này có nguồn gốc từ động từ "perch", có nghĩa là tìm một chỗ ngồi bền vững. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "perching" được sử dụng tương tự, nhưng đôi khi "perch" được dùng để chỉ các nơi đậu khác nhau, trong khi "perching" nhấn mạnh hành động. Hành động này thường được liên kết với sự quan sát và đề phòng trong tự nhiên.
Từ "perching" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "perchare", có nghĩa là ngồi hoặc đậu ở một vị trí cao. Trong tiếng Anh, từ này đã được chuyển hóa thành “perch”, chỉ hành động đậu hay đứng vững trên một bề mặt. Từ "perching" hiện nay thường được sử dụng để mô tả hành động của động vật, đặc biệt là chim, khi chúng đứng trên cành cây hay các bề mặt cao khác. Sự kết nối này phản ánh bản chất tự nhiên của hoạt động đậu, nhấn mạnh tính ổn định trong môi trường sống.
Từ "perching" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thiên về thông tin học thuật và thực tiễn hơn là ngôn ngữ miêu tả. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sinh học hoặc thiên nhiên, miêu tả hành động đậu của chim. Trong ngữ cảnh khác, "perching" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật hoặc kiến trúc, khi nói về sự sắp xếp hoặc vị trí của các đối tượng trong không gian.