Bản dịch của từ Perching trong tiếng Việt
Perching
Perching (Verb)
Birds enjoy perching on tree branches to observe their surroundings.
Chim thích ngồi trên cành cây để quan sát xung quanh.
During the picnic, we saw a squirrel perching on the fence.
Trong chuyến dã ngoại, chúng tôi thấy một con sóc đậu trên hàng rào.
The cat often perches on the windowsill to watch the street.
Con mèo thường ngồi trên mép cửa sổ để nhìn ra đường.
Dạng động từ của Perching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perching |
Perching (Noun Countable)
The birds found a comfortable perching spot on the tree branch.
Những con chim tìm thấy một chỗ nghỉ thoải mái trên cành cây.
The perching area near the lake is popular among migratory birds.
Khu vực nghỉ chân gần hồ rất phổ biến với các loài chim di cư.
The ornithologist observed the different species of birds at their perchings.
Nhà nghiên cứu chim học quan sát các loài chim khác nhau tại các chỗ nghỉ.