Bản dịch của từ Corynebacterium trong tiếng Việt

Corynebacterium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corynebacterium (Noun)

01

Một loại vi khuẩn đôi khi gây bệnh ở người và các động vật khác, bao gồm cả bệnh bạch hầu.

A bacterium which sometimes causes disease in humans and other animals including diphtheria.

Ví dụ

Corynebacterium can cause diphtheria in unvaccinated children under five.

Corynebacterium có thể gây ra bệnh bạch hầu ở trẻ em chưa tiêm vaccine dưới năm tuổi.

Corynebacterium does not affect healthy adults in most cases.

Corynebacterium không ảnh hưởng đến người lớn khỏe mạnh trong hầu hết các trường hợp.

Can corynebacterium lead to outbreaks in crowded social settings?

Corynebacterium có thể dẫn đến bùng phát trong các môi trường xã hội đông đúc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corynebacterium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corynebacterium

Không có idiom phù hợp