Bản dịch của từ Diphtheria trong tiếng Việt

Diphtheria

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diphtheria (Noun)

01

Một bệnh vi khuẩn cấp tính và rất dễ lây lan, gây viêm màng nhầy, hình thành màng giả trong cổ họng cản trở việc thở và nuốt, đồng thời có khả năng gây tử vong cho tim và tổn thương thần kinh do độc tố vi khuẩn trong máu. hiện nay bệnh này hiếm gặp ở các nước phát triển do đã được tiêm chủng.

An acute and highly contagious bacterial disease causing inflammation of the mucous membranes formation of a false membrane in the throat which hinders breathing and swallowing and potentially fatal heart and nerve damage by a bacterial toxin in the blood it is now rare in developed countries owing to immunization.

Ví dụ

Diphtheria vaccination is crucial for children's health in developing countries.

Việc tiêm vắc xin cúm mãn tiêu biểu cho sức khỏe trẻ em ở các nước đang phát triển.

Neglecting diphtheria prevention measures can lead to outbreaks in vulnerable communities.

Bỏ qua các biện pháp phòng ngừa cúm mãn có thể dẫn đến đợt bùng phát trong cộng đồng dễ bị tổn thương.

Is diphtheria still a concern in developed countries with high vaccination rates?

Liệu cúm mãn có còn là mối quan tâm ở các nước phát triển có tỷ lệ tiêm chủng cao không?

Diphtheria outbreaks can be prevented with vaccination programs in communities.

Các đợt bùng phát của bệnh cúm có thể được ngăn chặn bằng các chương trình tiêm chủng trong cộng đồng.

Neglecting to vaccinate against diphtheria can lead to serious health consequences.

Bỏ qua việc tiêm chủng phòng cúm có thể dẫn đến hậu quả sức khỏe nghiêm trọng.

02

Một bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn đặc trưng bởi sự hình thành màng giả ở cổ họng và các mô khác, thường dẫn đến tắc nghẽn đường hô hấp.

An infectious bacterial disease characterized by the formation of a false membrane in the throat and other tissues often leading to respiratory obstruction

Ví dụ

Diphtheria vaccination is crucial for public health in developing countries.

Việc tiêm chủng phòng bệnh cúm phế cầu rất quan trọng.

Neglecting diphtheria prevention can result in serious health consequences.

Bỏ qua phòng ngừa cúm phế cầu có thể gây hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe.

Is diphtheria still a prevalent disease in many parts of the world?

Liệu cúm phế cầu có còn là một bệnh phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới không?

03

Một căn bệnh do vi khuẩn corynebacterium diphtheriae gây ra, có thể phòng ngừa bằng vắc-xin.

A disease caused by the bacterium corynebacterium diphtheriae which can be prevented by vaccination

Ví dụ

Diphtheria is a serious disease that can be prevented by vaccination.

Bạch hầu là một căn bệnh nghiêm trọng có thể được ngăn ngừa bằng vắc xin.

Many children were affected by diphtheria before the vaccination program started.

Nhiều trẻ em bị ảnh hưởng bởi bạch hầu trước khi chương trình tiêm chủng bắt đầu.

Is diphtheria still a common disease in your country despite vaccination efforts?

Liệu bạch hầu có còn là một căn bệnh phổ biến ở quốc gia của bạn mặc dù có nỗ lực tiêm chủng không?

04

Nhiễm trùng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.

The infection can result in serious complications if not treated promptly

Ví dụ

Diphtheria is a contagious disease that can be prevented through vaccination.

Bạch hầu là một bệnh lây nhiễm có thể được ngăn ngừa bằng vắc xin.

Neglecting diphtheria symptoms can lead to severe health issues in communities.

Bỏ qua các triệu chứng của bạch hầu có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong cộng đồng.

Is diphtheria still a common concern in developing countries with limited healthcare?

Liệu bạch hầu có còn là một vấn đề phổ biến ở các nước đang phát triển với dịch vụ y tế hạn chế không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diphtheria cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diphtheria

Không có idiom phù hợp