Bản dịch của từ Diphtheria trong tiếng Việt

Diphtheria

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diphtheria(Noun)

dɪfɵˈiɹiə
dɪfɵˈɪɹiə
01

Một bệnh vi khuẩn cấp tính và rất dễ lây lan, gây viêm màng nhầy, hình thành màng giả trong cổ họng cản trở việc thở và nuốt, đồng thời có khả năng gây tử vong cho tim và tổn thương thần kinh do độc tố vi khuẩn trong máu. Hiện nay bệnh này hiếm gặp ở các nước phát triển do đã được tiêm chủng.

An acute and highly contagious bacterial disease causing inflammation of the mucous membranes formation of a false membrane in the throat which hinders breathing and swallowing and potentially fatal heart and nerve damage by a bacterial toxin in the blood It is now rare in developed countries owing to immunization.

Ví dụ
02

Một căn bệnh do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra, có thể phòng ngừa bằng vắc-xin.

A disease caused by the bacterium Corynebacterium diphtheriae which can be prevented by vaccination

Ví dụ
03

Một bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn đặc trưng bởi sự hình thành màng giả ở cổ họng và các mô khác, thường dẫn đến tắc nghẽn đường hô hấp.

An infectious bacterial disease characterized by the formation of a false membrane in the throat and other tissues often leading to respiratory obstruction

Ví dụ
04

Nhiễm trùng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.

The infection can result in serious complications if not treated promptly

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh