Bản dịch của từ Diphtheria trong tiếng Việt
Diphtheria

Diphtheria(Noun)
Một bệnh vi khuẩn cấp tính và rất dễ lây lan, gây viêm màng nhầy, hình thành màng giả trong cổ họng cản trở việc thở và nuốt, đồng thời có khả năng gây tử vong cho tim và tổn thương thần kinh do độc tố vi khuẩn trong máu. Hiện nay bệnh này hiếm gặp ở các nước phát triển do đã được tiêm chủng.
An acute and highly contagious bacterial disease causing inflammation of the mucous membranes formation of a false membrane in the throat which hinders breathing and swallowing and potentially fatal heart and nerve damage by a bacterial toxin in the blood It is now rare in developed countries owing to immunization.
Một căn bệnh do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra, có thể phòng ngừa bằng vắc-xin.
A disease caused by the bacterium Corynebacterium diphtheriae which can be prevented by vaccination
Một bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn đặc trưng bởi sự hình thành màng giả ở cổ họng và các mô khác, thường dẫn đến tắc nghẽn đường hô hấp.
An infectious bacterial disease characterized by the formation of a false membrane in the throat and other tissues often leading to respiratory obstruction
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Bệnh bạch hầu (diphtheria) là một bệnh nhiễm trùng cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra, ảnh hưởng chủ yếu đến đường hô hấp và có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng. Bệnh thường biểu hiện qua triệu chứng viêm nhiễm họng, tạo màng giả, sốt và khó thở. Vắc-xin bạch hầu đã được phát triển để ngăn ngừa bệnh này, và là một phần của chương trình tiêm chủng trẻ em nhiều quốc gia.
Từ "diphtheria" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diphthera", nghĩa là "da thuộc" hoặc "màng", phản ánh sự hình thành một lớp màng ở cổ họng trong bệnh lý này. Bệnh diphtheria được xác định lần đầu vào thế kỷ 19 và là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với triệu chứng nổi bật của bệnh, đó là sự phát triển của màng sinh học trong đường hô hấp, dẫn đến tổn thương nghiêm trọng cho cơ thể.
Từ "diphtheria" (bệnh bạch hầu) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề sức khỏe và y học. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong các tài liệu y khoa, sách giáo khoa và thảo luận về vắc xin. Bệnh bạch hầu là một chủ đề quan trọng trong giáo dục y tế, đặc biệt là trong các chương trình tiêm chủng.
Bệnh bạch hầu (diphtheria) là một bệnh nhiễm trùng cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra, ảnh hưởng chủ yếu đến đường hô hấp và có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng. Bệnh thường biểu hiện qua triệu chứng viêm nhiễm họng, tạo màng giả, sốt và khó thở. Vắc-xin bạch hầu đã được phát triển để ngăn ngừa bệnh này, và là một phần của chương trình tiêm chủng trẻ em nhiều quốc gia.
Từ "diphtheria" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diphthera", nghĩa là "da thuộc" hoặc "màng", phản ánh sự hình thành một lớp màng ở cổ họng trong bệnh lý này. Bệnh diphtheria được xác định lần đầu vào thế kỷ 19 và là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với triệu chứng nổi bật của bệnh, đó là sự phát triển của màng sinh học trong đường hô hấp, dẫn đến tổn thương nghiêm trọng cho cơ thể.
Từ "diphtheria" (bệnh bạch hầu) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề sức khỏe và y học. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong các tài liệu y khoa, sách giáo khoa và thảo luận về vắc xin. Bệnh bạch hầu là một chủ đề quan trọng trong giáo dục y tế, đặc biệt là trong các chương trình tiêm chủng.
