Bản dịch của từ Immunization trong tiếng Việt

Immunization

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immunization (Noun)

ɪmjunəzˈeɪʃn
ɪmjunəzˈeɪʃn
01

Hành động làm cho một người miễn dịch với nhiễm trùng, điển hình là bằng cách tiêm chủng.

The action of making a person immune to infection typically by inoculation.

Ví dụ

The government launched a nationwide immunization campaign for children.

Chính phủ đã khởi động một chiến dịch tiêm chủng toàn quốc cho trẻ em.

The local clinic offers free immunization services to the community.

Phòng khám địa phương cung cấp dịch vụ tiêm chủng miễn phí cho cộng đồng.

The school requires proof of immunization before enrollment.

Trường học yêu cầu bằng chứng tiêm chủng trước khi nhập học.

Immunization (Noun Countable)

ɪmjunəzˈeɪʃn
ɪmjunəzˈeɪʃn
01

Một trường hợp sử dụng vắc xin hoặc vắc xin để tạo ra khả năng miễn dịch.

An instance of administering a vaccine or vaccines to produce immunity.

Ví dụ

The clinic organized a community immunization program for children.

Phòng khám tổ chức chương trình tiêm chủng cộng đồng cho trẻ em.

Schools often require proof of immunization for enrollment in classes.

Các trường thường yêu cầu bằng chứng tiêm chủng để đăng ký học.

The government launched a nationwide immunization campaign to combat diseases.

Chính phủ đã khởi động chiến dịch tiêm chủng toàn quốc để chống lại các bệnh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Immunization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immunization

Không có idiom phù hợp