Bản dịch của từ Immunization trong tiếng Việt
Immunization

Immunization(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tiêm chủng (immunization) là quá trình cung cấp miễn dịch cho cơ thể thông qua việc tiêm vaccine. Mục tiêu của tiêm chủng là bảo vệ cá nhân và cộng đồng khỏi các bệnh dịch truyền nhiễm. Trong tiếng Anh, "immunization" được sử dụng phổ biến hơn tại Mỹ, trong khi "immunisation" là dạng tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, về nghĩa và chức năng, hai từ này tương đương và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe cộng đồng.
Từ "immunization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immunis", có nghĩa là "miễn trừ". Chữ "immunis" bao gồm tiền tố "in-" (không) và "munis" (gánh vác, chịu trách nhiệm). Trong thế kỷ 18, khái niệm này được phát triển liên quan đến việc phòng ngừa bệnh tật thông qua việc tiêm phòng. Nghĩa hiện tại của từ chỉ quá trình giúp cơ thể phát triển khả năng chống lại các bệnh nhiễm trùng, vẫn giữ nguyên mối đồng nhất về sự miễn trừ đối với các tác nhân gây bệnh.
Từ "immunization" xuất hiện với tần suất cao trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến sức khỏe và xã hội, như Writing Task 2 và Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chương trình tiêm chủng, nâng cao nhận thức về sức khỏe cộng đồng và nghiên cứu y học. Các tình huống phổ biến bao gồm các hội thảo về sức khỏe, tài liệu giáo dục và chính sách y tế.
Họ từ
Tiêm chủng (immunization) là quá trình cung cấp miễn dịch cho cơ thể thông qua việc tiêm vaccine. Mục tiêu của tiêm chủng là bảo vệ cá nhân và cộng đồng khỏi các bệnh dịch truyền nhiễm. Trong tiếng Anh, "immunization" được sử dụng phổ biến hơn tại Mỹ, trong khi "immunisation" là dạng tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, về nghĩa và chức năng, hai từ này tương đương và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe cộng đồng.
Từ "immunization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immunis", có nghĩa là "miễn trừ". Chữ "immunis" bao gồm tiền tố "in-" (không) và "munis" (gánh vác, chịu trách nhiệm). Trong thế kỷ 18, khái niệm này được phát triển liên quan đến việc phòng ngừa bệnh tật thông qua việc tiêm phòng. Nghĩa hiện tại của từ chỉ quá trình giúp cơ thể phát triển khả năng chống lại các bệnh nhiễm trùng, vẫn giữ nguyên mối đồng nhất về sự miễn trừ đối với các tác nhân gây bệnh.
Từ "immunization" xuất hiện với tần suất cao trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến sức khỏe và xã hội, như Writing Task 2 và Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chương trình tiêm chủng, nâng cao nhận thức về sức khỏe cộng đồng và nghiên cứu y học. Các tình huống phổ biến bao gồm các hội thảo về sức khỏe, tài liệu giáo dục và chính sách y tế.
