Bản dịch của từ Cosmetically trong tiếng Việt
Cosmetically
Cosmetically (Adverb)
She cosmetically enhanced her appearance for the social event last Saturday.
Cô ấy đã cải thiện vẻ ngoài của mình cho sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He did not cosmetically alter his face for the job interview.
Anh ấy không thay đổi vẻ mặt của mình cho buổi phỏng vấn.
Did she cosmetically prepare for the charity gala last month?
Cô ấy đã chuẩn bị vẻ ngoài cho buổi gala từ thiện tháng trước chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cosmetically cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cosmetically" là một trạng từ liên quan đến mỹ phẩm, dùng để chỉ các khía cạnh liên quan đến vẻ bề ngoài hoặc làm đẹp. Trong ngữ cảnh y tế, nó có thể ám chỉ đến các phương pháp can thiệp nhằm cải thiện bề ngoài mà không can thiệp về mặt chức năng. Về sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, "cosmetically" được sử dụng giống nhau trong cả hai ngữ cảnh, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các khu vực.
Từ "cosmetically" có nguồn gốc từ chữ Latinh "cosmeticus", có nghĩa là "thuộc về trang điểm" hay "cải thiện vẻ bề ngoài". Chữ này lại bắt nguồn từ từ Hy Lạp "kosmêtikos", có nghĩa là "để làm đẹp" hay "tôn vinh". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, nhấn mạnh các phương pháp và sản phẩm nhằm cải thiện diện mạo bên ngoài. Hiện nay, "cosmetically" được sử dụng để chỉ các yếu tố, phương pháp hoặc cải tiến liên quan đến vẻ đẹp bề ngoài.
Từ "cosmetically" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về sắc đẹp và chăm sóc da; trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các cải tiến hình thức hoặc vẻ bề ngoài bên ngoài mà không thay đổi bản chất. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp, quảng cáo mỹ phẩm, và trong bối cảnh về phẫu thuật thẩm mỹ, thể hiện những hoạt động liên quan đến việc cải thiện vẻ ngoài.