Bản dịch của từ Cosmogenesis trong tiếng Việt

Cosmogenesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cosmogenesis (Noun)

01

Nguồn gốc hay sự tiến hóa của vũ trụ.

The origin or evolution of the universe.

Ví dụ

Cosmogenesis explains how the universe began and evolved over time.

Cosmogenesis giải thích cách vũ trụ bắt đầu và phát triển theo thời gian.

Many social theories do not include cosmogenesis in their discussions.

Nhiều lý thuyết xã hội không bao gồm cosmogenesis trong các cuộc thảo luận của họ.

What does cosmogenesis reveal about our social understanding of the universe?

Cosmogenesis tiết lộ điều gì về hiểu biết xã hội của chúng ta về vũ trụ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cosmogenesis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cosmogenesis

Không có idiom phù hợp