Bản dịch của từ Cosmogenesis trong tiếng Việt
Cosmogenesis

Cosmogenesis (Noun)
Cosmogenesis explains how the universe began and evolved over time.
Cosmogenesis giải thích cách vũ trụ bắt đầu và phát triển theo thời gian.
Many social theories do not include cosmogenesis in their discussions.
Nhiều lý thuyết xã hội không bao gồm cosmogenesis trong các cuộc thảo luận của họ.
What does cosmogenesis reveal about our social understanding of the universe?
Cosmogenesis tiết lộ điều gì về hiểu biết xã hội của chúng ta về vũ trụ?
Cosmogenesis là thuật ngữ chỉ quá trình hình thành và phát triển vũ trụ. Từ này kết hợp giữa "cosmo" (vũ trụ) và "genesis" (sự hình thành). Trong các lý thuyết vũ trụ học, cosmogenesis thường được nhắc đến trong bối cảnh Big Bang và sự phát triển cuối cùng của vũ trụ. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm, và được sử dụng trong các lĩnh vực như thiên văn học và triết học.
Từ "cosmogenesis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "cosmos" có nghĩa là "vũ trụ" và "genesis" có nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "sự tạo ra". Kết hợp lại, "cosmogenesis" chỉ sự hình thành và phát triển của vũ trụ. Từ này được sử dụng trong triết học và lý thuyết khoa học để nghiên cứu các quá trình tạo ra vũ trụ, phản ánh mối liên hệ giữa nền tảng triết lý và sự tiến bộ trong nhận thức khoa học về nguồn gốc vũ trụ.
Từ “cosmogenesis” xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi không có nhiều chủ đề liên quan đến khái niệm vũ trụ học. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong những bài viết mang tính chất khoa học hoặc triết học. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về sự hình thành vũ trụ, cũng như trong các nghiên cứu và lý thuyết về nguồn gốc và sự phát triển của không gian và thời gian.