Bản dịch của từ Cosseting trong tiếng Việt
Cosseting

Cosseting (Verb)
Đối xử với sự nuông chiều quá mức.
Treat with excessive indulgence.
Parents often cosset their only child with expensive gifts.
Cha mẹ thường chiều chuộng con một với những món quà đắt tiền.
In some cultures, cosseting the elderly is a sign of respect.
Ở một số văn hóa, chiều chuộng người cao tuổi là biểu hiện của sự tôn trọng.
Cosseting pets with gourmet food has become a popular trend.
Chiều chuộng thú cưng với thức ăn ngon đã trở thành một xu hướng phổ biến.
Dạng động từ của Cosseting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cosset |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cosseted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cosseted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cossets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cosseting |
Họ từ
Từ "cosseting" có nguồn gốc từ động từ "cosset", có nghĩa là nuông chiều hoặc chăm sóc quá mức, thường ám chỉ việc cung cấp sự bảo vệ và chăm sóc cho cá nhân một cách thái quá. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ với từ này, cả hai nơi đều sử dụng nó trong bối cảnh tương tự, tuy nhiên, trong văn phong nói, "cosseting" có thể được phát âm khác nhau tùy thuộc vào giọng địa phương. Từ này thường được dùng để phê phán cách nuôi dạy hoặc chăm sóc mà thiếu sự tự lập.
Từ "cosseting" xuất phát từ động từ "cosset", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cossing", nghĩa là "nuôi nấng". Thân thuộc với gốc Latin "cŏrŭm" (nghĩa là "yêu thương"), khái niệm này liên kết với sự chăm sóc, chiều chuộng một cách quá mức. Qua thời gian, "cosseting" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn hàm ý sự che chở, bảo vệ về mặt cảm xúc, thể hiện sự yêu thương và bảo bọc cho người khác.
Từ "cosseting" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến phát triển cá nhân hoặc tâm lý học, thường gắn liền với ý tưởng nuông chiều và chăm sóc thái quá. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động bảo vệ hoặc nâng niu một ai đó một cách quá mức, đặc biệt trong các bài viết hoặc thảo luận về phương pháp nuôi dạy trẻ hoặc các mối quan hệ xã hội.