Bản dịch của từ Cosseting trong tiếng Việt

Cosseting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cosseting (Verb)

kˈɑsətɨŋ
kˈɑsətɨŋ
01

Đối xử với sự nuông chiều quá mức.

Treat with excessive indulgence.

Ví dụ

Parents often cosset their only child with expensive gifts.

Cha mẹ thường chiều chuộng con một với những món quà đắt tiền.

In some cultures, cosseting the elderly is a sign of respect.

Ở một số văn hóa, chiều chuộng người cao tuổi là biểu hiện của sự tôn trọng.

Cosseting pets with gourmet food has become a popular trend.

Chiều chuộng thú cưng với thức ăn ngon đã trở thành một xu hướng phổ biến.

Dạng động từ của Cosseting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cosset

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cosseted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cosseted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cossets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cosseting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cosseting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cosseting

Không có idiom phù hợp