Bản dịch của từ Cost cutting trong tiếng Việt
Cost cutting
Cost cutting (Noun)
The company implemented cost cutting to save money during the pandemic.
Công ty thực hiện cắt giảm chi phí để tiết kiệm tiền trong đại dịch.
The cost cutting measures affected employees' salaries and benefits.
Các biện pháp cắt giảm chi phí ảnh hưởng đến lương và phúc lợi của nhân viên.
The government's cost cutting strategy aimed to balance the budget.
Chiến lược cắt giảm chi phí của chính phủ nhằm mục tiêu cân đối ngân sách.
Cost cutting (Verb)
The company implemented cost cutting measures to save money.
Công ty thực hiện biện pháp cắt giảm chi phí để tiết kiệm tiền.
The government promoted cost cutting in public services to improve efficiency.
Chính phủ khuyến khích cắt giảm chi phí trong dịch vụ công để cải thiện hiệu quả.
Cost cutting initiatives are essential for non-profit organizations to sustain.
Các sáng kiến cắt giảm chi phí là cần thiết cho các tổ chức phi lợi nhuận để duy trì.
"Cost cutting" là thuật ngữ đề cập đến các biện pháp giảm chi phí trong một tổ chức nhằm tăng cường hiệu quả tài chính. Thông thường, các doanh nghiệp áp dụng chiến lược này để đối phó với khủng hoảng tài chính hoặc nhằm tăng lợi nhuận. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau chút ít giữa các vùng miền, nhưng điều này không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung của thuật ngữ.
Thuật ngữ "cost cutting" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, phản ánh xu hướng giảm chi phí trong hoạt động kinh doanh và quản lý tài chính. Từ "cost" xuất phát từ tiếng Latinh "constare", có nghĩa là "để đứng vững" hay "để có giá trị", thể hiện bản chất của chi phí trong việc duy trì hoạt động. Việc cắt giảm chi phí đã trở thành một thực tiễn quan trọng nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh và nâng cao lợi nhuận, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gia tăng.
"Cost cutting" là một thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh kinh tế và quản lý doanh nghiệp, thường xuất hiện trong các bài viết, bài nói và luận văn trong IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Tần suất sử dụng cao của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của việc tối ưu hóa chi phí trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được áp dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến chiến lược tài chính, báo cáo doanh thu và quản lý ngân sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp