Bản dịch của từ Cost cutting trong tiếng Việt

Cost cutting

Noun [U/C]Verb

Cost cutting (Noun)

kˈɔstkˌʌtɨŋ
kˈɔstkˌʌtɨŋ
01

Hành động giảm chi phí hoặc chi tiêu

The action of reducing expenses or expenditures

Ví dụ

The company implemented cost cutting to save money during the pandemic.

Công ty thực hiện cắt giảm chi phí để tiết kiệm tiền trong đại dịch.

The cost cutting measures affected employees' salaries and benefits.

Các biện pháp cắt giảm chi phí ảnh hưởng đến lương và phúc lợi của nhân viên.

Cost cutting (Verb)

kˈɔstkˌʌtɨŋ
kˈɔstkˌʌtɨŋ
01

Hành động giảm chi phí

The act of reducing costs

Ví dụ

The company implemented cost cutting measures to save money.

Công ty thực hiện biện pháp cắt giảm chi phí để tiết kiệm tiền.

The government promoted cost cutting in public services to improve efficiency.

Chính phủ khuyến khích cắt giảm chi phí trong dịch vụ công để cải thiện hiệu quả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cost cutting

Không có idiom phù hợp