Bản dịch của từ Cost cutting trong tiếng Việt
Cost cutting
Cost cutting (Noun)
The company implemented cost cutting to save money during the pandemic.
Công ty thực hiện cắt giảm chi phí để tiết kiệm tiền trong đại dịch.
The cost cutting measures affected employees' salaries and benefits.
Các biện pháp cắt giảm chi phí ảnh hưởng đến lương và phúc lợi của nhân viên.
Cost cutting (Verb)
The company implemented cost cutting measures to save money.
Công ty thực hiện biện pháp cắt giảm chi phí để tiết kiệm tiền.
The government promoted cost cutting in public services to improve efficiency.
Chính phủ khuyến khích cắt giảm chi phí trong dịch vụ công để cải thiện hiệu quả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp