Bản dịch của từ Costering trong tiếng Việt
Costering

Costering (Noun)
Công việc hoặc nghề nghiệp của người bán hàng rong; costermongering.
The work or occupation of a costermonger costermongering.
The costering business in London thrives with fresh fruit markets daily.
Ngành nghề bán hàng rong ở London phát triển với các chợ trái cây hàng ngày.
Many people do not understand the importance of costering in society.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của nghề bán hàng rong trong xã hội.
Is costering a viable job option for young people today?
Nghề bán hàng rong có phải là lựa chọn nghề nghiệp khả thi cho giới trẻ hôm nay không?
"Costering" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong tiếng Anh, thường liên quan đến việc tính toán hoặc lập dự toán chi phí cho một dự án hoặc hoạt động nào đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không phổ biến và thường không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh thương mại, từ đồng nghĩa hơn như "costing" thường được sử dụng phổ biến hơn để chỉ quá trình đánh giá và phân tích chi phí một cách chi tiết.
Từ "costering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cost", xuất phát từ tiếng Latinh "constare", có nghĩa là "đứng vững" hoặc "có giá trị". Trong lịch sử, "cost" ban đầu chỉ định giá trị thuê, sau đó mở rộng sang việc định giá hàng hóa và dịch vụ. "Costering" là quá trình xác định và ghi nhận chi phí trong quản lý tài chính, phản ánh mối liên hệ giữa giá trị kinh tế và thực tiễn kinh doanh trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "costering" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thậm chí, từ này không phổ biến trong văn cảnh tiếng Anh rộng rãi. Tuy nhiên, có thể hiểu "costering" là một thuật ngữ liên quan đến chi phí trong các ngành công nghiệp nhất định, như tài chính hoặc kế toán. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến phân tích chi phí hoặc dự toán ngân sách trong bối cảnh doanh nghiệp.