Bản dịch của từ Costering trong tiếng Việt

Costering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Costering (Noun)

kˈɔstɚɨŋ
kˈɔstɚɨŋ
01

Công việc hoặc nghề nghiệp của người bán hàng rong; costermongering.

The work or occupation of a costermonger costermongering.

Ví dụ

The costering business in London thrives with fresh fruit markets daily.

Ngành nghề bán hàng rong ở London phát triển với các chợ trái cây hàng ngày.

Many people do not understand the importance of costering in society.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của nghề bán hàng rong trong xã hội.

Is costering a viable job option for young people today?

Nghề bán hàng rong có phải là lựa chọn nghề nghiệp khả thi cho giới trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/costering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Costering

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.