Bản dịch của từ Costermonger trong tiếng Việt

Costermonger

Noun [U/C]

Costermonger (Noun)

kˈɑstəɹmʌŋgɛɹ
kˈɑstəɹmʌŋgɛɹ
01

Người bán hàng hóa, đặc biệt là trái cây và rau quả, bằng xe đẩy tay trên đường phố.

A person who sells goods especially fruit and vegetables from a handcart in the street

Ví dụ

The costermonger sold fresh apples at the market last Saturday.

Người bán hàng rong đã bán táo tươi tại chợ vào thứ Bảy tuần trước.

The costermonger did not sell any vegetables today in the rain.

Người bán hàng rong không bán rau nào hôm nay vì mưa.

Did the costermonger sell strawberries at the festival last week?

Người bán hàng rong có bán dâu tây tại lễ hội tuần trước không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Costermonger

Không có idiom phù hợp