Bản dịch của từ Costumier trong tiếng Việt
Costumier

Costumier (Noun)
Một người hoặc công ty sản xuất hoặc cung cấp trang phục sân khấu hoặc trang phục sang trọng.
A person or company that makes or supplies theatrical or fancydress costumes.
The costumier created amazing outfits for the school play last month.
Người thiết kế trang phục đã tạo ra những bộ trang phục tuyệt vời cho vở kịch trường học tháng trước.
The costumier did not provide costumes for the charity event this year.
Người thiết kế trang phục đã không cung cấp trang phục cho sự kiện từ thiện năm nay.
Did the costumier design costumes for the local theater production?
Người thiết kế trang phục có thiết kế trang phục cho sản xuất của nhà hát địa phương không?
Dạng danh từ của Costumier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Costumier | Costumiers |
Họ từ
Từ "costumier" chỉ những người chuyên thiết kế và sản xuất trang phục, đặc biệt trong lĩnh vực biểu diễn nghệ thuật như nhà hát, phim ảnh hoặc các sự kiện văn hóa. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể đối chiếu với từ "costume designer", tương tự về nghĩa nhưng thường được sử dụng phổ biến hơn trong văn bản. Cách phát âm cũng có thể thay đổi giữa hai biến thể, với người Anh nhấn mạnh âm tiết ở vị trí khác so với người Mỹ. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách thức sử dụng từ trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "costumier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "costume", có nghĩa là trang phục. "Costumier" ám chỉ người thiết kế hoặc cung cấp trang phục cho các sự kiện, đặc biệt là trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn. Nguyên gốc từ Latinh "consuetudo", có nghĩa là thói quen hoặc phong tục, phản ánh sự quan trọng của trang phục trong việc thể hiện bản sắc văn hóa và thói quen xã hội. Sự liên kết này vẫn tồn tại trong cách mà người costumier hiện đại tạo ra trang phục phù hợp với ngữ cảnh nghệ thuật hay lễ hội.
Từ "costumier" thường không được sử dụng phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần của nó (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngành công nghiệp thời trang, điện ảnh, và sân khấu, đề cập đến người thiết kế hoặc cung cấp trang phục cho diễn viên hoặc nghệ sĩ. Từ này cũng có thể được liên hệ đến các sự kiện văn hóa hoặc nghệ thuật nơi trang phục đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng hình ảnh và không khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp