Bản dịch của từ Cotch trong tiếng Việt
Cotch

Cotch (Verb)
She enjoys cotching with friends at the park.
Cô ấy thích cotching với bạn bè ở công viên.
After work, they often cotch together to unwind.
Sau giờ làm việc, họ thường cotching cùng nhau để thư giãn.
People in this city like to cotch by the river.
Mọi người ở thành phố này thích cotching bên bờ sông.
Từ "cotch" là một thuật ngữ tiếng Anh không chính thức, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh. Nó đề cập đến hành động thư giãn hoặc nghỉ ngơi, thường trong trạng thái lười biếng hoặc thoải mái. Trong Anh-Mỹ, từ tương đương có thể là "chill" hoặc "hang out". Mặc dù có thể hiểu đồng nghĩa, "cotch" thường mang sắc thái địa phương và không phổ biến ở Mỹ, ảnh hưởng đến cách sử dụng và nhận biết trong các văn cảnh khác nhau.
Từ "cotch" có nguồn gốc từ tiếng lóng Anh, được cho là phát sinh từ từ "couch" trong tiếng Anh cổ, nghĩa là "nằm". Từ "couch" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "coucher", mang nghĩa "nằm xuống", bắt nguồn từ tiếng Latinh "collocare", có nghĩa là "đặt" hay "sắp xếp". Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ "nằm ở trạng thái nghỉ ngơi" sang cách sử dụng hiện đại là "nghỉ ngơi hoặc thư giãn" cho thấy sự thay đổi trong văn hóa xã hội đối với khái niệm nghỉ ngơi.
Từ "cotch" là thuật ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng lóng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ việc nghỉ ngơi hoặc thư giãn. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong bài thi nói và viết ở dạng cảm xúc hoặc thảo luận thân mật, nhưng không phổ biến trong bài thi đọc và nghe. Trong các ngữ cảnh khác, "cotch" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày của giới trẻ, đặc biệt trong các cuộc hội thoại không chính thức giữa bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp