Bản dịch của từ Cotch trong tiếng Việt

Cotch

Verb

Cotch (Verb)

kˈɑtʃ
kˈɑtʃ
01

Dành thời gian thư giãn.

Spend time relaxing.

Ví dụ

She enjoys cotching with friends at the park.

Cô ấy thích cotching với bạn bè ở công viên.

After work, they often cotch together to unwind.

Sau giờ làm việc, họ thường cotching cùng nhau để thư giãn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cotch

Không có idiom phù hợp