Bản dịch của từ Cottonseed trong tiếng Việt
Cottonseed

Cottonseed (Noun)
Farmers in Texas grow cottonseed for oil production every year.
Nông dân ở Texas trồng hạt bông để sản xuất dầu mỗi năm.
Cottonseed is not a common ingredient in many social food programs.
Hạt bông không phải là nguyên liệu phổ biến trong nhiều chương trình thực phẩm xã hội.
Is cottonseed oil used in social welfare initiatives in your community?
Dầu hạt bông có được sử dụng trong các sáng kiến phúc lợi xã hội ở cộng đồng bạn không?
Hạt bông (cottonseed) là hạt được thu hoạch từ quả của cây bông (Gossypium), chính là nguồn cung cấp dầu bông và thức ăn cho gia súc. Hạt bông có chứa khoảng 20% dầu và 40% protein, nên có giá trị dinh dưỡng cao. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "cottonseed" được sử dụng như nhau trong cả ngữ viết và ngữ nói, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách dùng. Hạt bông đóng vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp và công nghiệp chế biến thực phẩm.
Từ "cottonseed" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "cotton" (bông) và "seed" (hạt). Tiếng "cotton" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cŏtōn", lấy từ tiếng Ả Rập "qutn", chỉ loại cây bông. Hạt bông được biết đến từ lâu với vai trò làm nguyên liệu cho ngành dệt và chiết xuất dầu. Sự phát triển của công nghiệp bông đã làm nổi bật tầm quan trọng của hạt bông trong nông nghiệp và kinh tế hiện đại, từ đó định hình nghĩa đen và nghĩa bóng của từ "cottonseed".
Từ "cottonseed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến sản xuất nông nghiệp và công nghiệp dệt may. Trong các bài nghe, đọc, viết và nói, "cottonseed" thường xuất hiện khi thảo luận về nguyên liệu tự nhiên hoặc tác động của nông nghiệp đối với môi trường. Ngoài ra, trong các tài liệu nghiên cứu hoặc báo cáo về thực phẩm và dinh dưỡng, "cottonseed" cũng được đề cập đến như một nguồn dầu và protein trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp