Bản dịch của từ Cottonseed trong tiếng Việt

Cottonseed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cottonseed (Noun)

01

Hạt của cây bông vải cho ra dầu hạt bông.

The seed of the cotton plant yielding cottonseed oil.

Ví dụ

Farmers in Texas grow cottonseed for oil production every year.

Nông dân ở Texas trồng hạt bông để sản xuất dầu mỗi năm.

Cottonseed is not a common ingredient in many social food programs.

Hạt bông không phải là nguyên liệu phổ biến trong nhiều chương trình thực phẩm xã hội.

Is cottonseed oil used in social welfare initiatives in your community?

Dầu hạt bông có được sử dụng trong các sáng kiến phúc lợi xã hội ở cộng đồng bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cottonseed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cottonseed

Không có idiom phù hợp