Bản dịch của từ Cottonseed trong tiếng Việt
Cottonseed
Noun [U/C]
Cottonseed (Noun)
Ví dụ
Farmers in Texas grow cottonseed for oil production every year.
Nông dân ở Texas trồng hạt bông để sản xuất dầu mỗi năm.
Cottonseed is not a common ingredient in many social food programs.
Hạt bông không phải là nguyên liệu phổ biến trong nhiều chương trình thực phẩm xã hội.
Is cottonseed oil used in social welfare initiatives in your community?
Dầu hạt bông có được sử dụng trong các sáng kiến phúc lợi xã hội ở cộng đồng bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cottonseed
Không có idiom phù hợp