Bản dịch của từ Couched trong tiếng Việt
Couched

Couched (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đi văng.
Simple past and past participle of couch.
She couched her ideas clearly during the social meeting last week.
Cô ấy đã trình bày ý tưởng của mình rõ ràng trong cuộc họp xã hội tuần trước.
They did not couch their criticism politely at the community event.
Họ đã không trình bày sự chỉ trích một cách lịch sự tại sự kiện cộng đồng.
Did he couch his proposal in a friendly manner at the gathering?
Liệu anh ấy có trình bày đề xuất của mình một cách thân thiện tại buổi gặp gỡ không?
Họ từ
Từ "couched" là hình thức phân từ của động từ "couch", có nghĩa là diễn đạt một ý tưởng hoặc cảm xúc một cách gián tiếp hoặc tế nhị. Trong tiếng Anh, "couched" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức để chỉ cách trình bày, đặc biệt trong văn bản pháp lý hay học thuật, nhằm tránh sự trực tiếp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng "couched" thường được thấy trong các văn phong trang trọng hơn cả hai biến thể.
Từ "couched" có nguồn gốc từ động từ Latin "collocare", nghĩa là "đặt" hoặc "sắp xếp". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 15, ban đầu đơn giản chỉ có nghĩa là "đặt nằm". Ý nghĩa hiện tại, để chỉ việc diễn đạt một cách gián tiếp hoặc che giấu, có thể được hiểu như một sự chuyển biến từ hành động vật lý của việc đặt lên đến sự sắp xếp ngữ nghĩa trong giao tiếp. Sự phát triển này phản ánh cách người nói cố ý điều chỉnh ý nghĩa để phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "couched" ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "couched" thường được sử dụng để chỉ cách diễn đạt một ý tưởng hay quan điểm một cách tinh tế hoặc gián tiếp, ví dụ trong văn bản pháp lý hoặc học thuật nhằm tránh gây xúc phạm hoặc hiểu nhầm. Từ này cũng có thể gặp trong các thảo luận về ngôn ngữ học và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp