Bản dịch của từ Councilmen trong tiếng Việt

Councilmen

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Councilmen (Noun)

kˈaʊnslmˈɛn
kˈaʊnslmˈɛn
01

Các thành viên được bầu của một hội đồng, đặc biệt là hội đồng thành phố.

Elected members of a council especially a city council.

Ví dụ

The councilmen voted to improve public parks in Springfield this year.

Các hội đồng đã bỏ phiếu để cải thiện công viên công cộng ở Springfield năm nay.

The councilmen did not support the new housing project in downtown.

Các hội đồng không ủng hộ dự án nhà ở mới ở trung tâm thành phố.

Did the councilmen attend the meeting about local business development?

Các hội đồng có tham dự cuộc họp về phát triển doanh nghiệp địa phương không?

Dạng danh từ của Councilmen (Noun)

SingularPlural

Councilman

Councilmen

Councilmen (Noun Countable)

kˈaʊnslmˈɛn
kˈaʊnslmˈɛn
01

Một thành viên của hội đồng, đặc biệt là hội đồng thành phố.

A member of a council especially a city council.

Ví dụ

The councilmen discussed social issues at the city meeting last week.

Các hội đồng đã thảo luận về các vấn đề xã hội tại cuộc họp thành phố tuần trước.

Many councilmen do not support funding for social programs.

Nhiều hội đồng không ủng hộ việc tài trợ cho các chương trình xã hội.

Do the councilmen prioritize social welfare in their decisions?

Các hội đồng có ưu tiên phúc lợi xã hội trong các quyết định của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/councilmen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Councilmen

Không có idiom phù hợp