Bản dịch của từ Councilmen trong tiếng Việt
Councilmen

Councilmen (Noun)
Các thành viên được bầu của một hội đồng, đặc biệt là hội đồng thành phố.
Elected members of a council especially a city council.
The councilmen voted to improve public parks in Springfield this year.
Các hội đồng đã bỏ phiếu để cải thiện công viên công cộng ở Springfield năm nay.
The councilmen did not support the new housing project in downtown.
Các hội đồng không ủng hộ dự án nhà ở mới ở trung tâm thành phố.
Did the councilmen attend the meeting about local business development?
Các hội đồng có tham dự cuộc họp về phát triển doanh nghiệp địa phương không?
Dạng danh từ của Councilmen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Councilman | Councilmen |
Councilmen (Noun Countable)
Một thành viên của hội đồng, đặc biệt là hội đồng thành phố.
A member of a council especially a city council.
The councilmen discussed social issues at the city meeting last week.
Các hội đồng đã thảo luận về các vấn đề xã hội tại cuộc họp thành phố tuần trước.
Many councilmen do not support funding for social programs.
Nhiều hội đồng không ủng hộ việc tài trợ cho các chương trình xã hội.
Do the councilmen prioritize social welfare in their decisions?
Các hội đồng có ưu tiên phúc lợi xã hội trong các quyết định của họ không?
Họ từ
"Councilmen" là danh từ số nhiều chỉ những thành viên nam trong hội đồng, thường là cơ quan lập pháp địa phương tại Mỹ. Từ này có nguồn gốc từ "council" (hội đồng) kết hợp với hậu tố "-men", thể hiện giới tính nam. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự có thể là "councillors", sử dụng dưới dạng không phân biệt giới tính, cho phép cả nam lẫn nữ tham gia. "Councilmen" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh Mỹ và có thể phát sinh tranh cãi về tính nhạy cảm về giới tính.
Từ "councilmen" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "council" và "man". Từ "council" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consilium", nghĩa là "hội đồng" hoặc "sự tư vấn", phản ánh sự tập hợp của những cá nhân có thẩm quyền để đưa ra quyết định. Lịch sử của từ này gắn liền với việc phát triển các cơ quan quản lý địa phương, nhấn mạnh vai trò của đàn ông trong việc điều hành. Nghĩa hiện tại thể hiện chức vụ chính trị trong các hội đồng quản trị, phù hợp với nguồn gốc của từ.
Từ "councilmen" có tần suất sử dụng thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến chính trị địa phương hoặc quản lý công cộng. Trong các ngữ cảnh khác, "councilmen" thường được sử dụng để chỉ những thành viên trong hội đồng thành phố hoặc quận, những người chịu trách nhiệm đưa ra quyết định ảnh hưởng đến cộng đồng.