Bản dịch của từ Counter to trong tiếng Việt
Counter to

Counter to (Adjective)
Counter to popular belief, many people prefer solitude over socializing.
Trái ngược với niềm tin phổ biến, nhiều người thích sự cô đơn hơn.
The study shows that this view is not counter to scientific evidence.
Nghiên cứu cho thấy quan điểm này không trái ngược với bằng chứng khoa học.
Is this argument counter to the findings of recent social research?
Liệu lập luận này có trái ngược với các phát hiện nghiên cứu xã hội gần đây không?
Counter to (Adverb)
Đối lập với.
In opposition to.
Many people are counter to the new social media regulations.
Nhiều người phản đối các quy định mới về mạng xã hội.
They are not counter to the idea of community support.
Họ không phản đối ý tưởng về sự hỗ trợ cộng đồng.
Are you counter to the proposed changes in social policy?
Bạn có phản đối các thay đổi đề xuất trong chính sách xã hội không?
Counter to (Preposition)
Ngược lại hoặc phản đối.
Contrary or opposed to.
Many people are counter to the new social media regulations.
Nhiều người phản đối các quy định mới về mạng xã hội.
She is not counter to the community's efforts for change.
Cô ấy không phản đối nỗ lực của cộng đồng để thay đổi.
Are you counter to the proposed social policy changes?
Bạn có phản đối những thay đổi chính sách xã hội được đề xuất không?
"Counter to" là một cụm từ sử dụng để chỉ ra một quan điểm, lập trường hoặc hành động trái ngược hoặc phản kháng với điều gì đó. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, "counter to" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật hoặc tranh luận để nhấn mạnh sự đối lập, như trong các bài luận, nghiên cứu.
Cụm từ "counter to" bắt nguồn từ chữ "counter" trong tiếng Latinh, "contra", có nghĩa là "chống lại" hoặc "đối diện". Từ "counter" đã được vay mượn từ tiếng Pháp cổ "countrer", và theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ những hành động hoặc ý tưởng chống lại một cái gì đó. Ngày nay, "counter to" thường được sử dụng để chỉ những sự kiện hoặc quan điểm trái ngược hoặc không phù hợp với một lập trường hoặc niềm tin nhất định.
Cụm từ "counter to" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking, tuy nhiên tần suất xuất hiện không cao và thường thấy trong các ngữ cảnh tranh luận, phản biện hoặc phân tích lý lẽ. Trong các tình huống phổ biến, cụm này được sử dụng để diễn đạt sự trái ngược, đối lập với một quan điểm, lí thuyết hoặc một tình huống cụ thể, thường trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



