Bản dịch của từ Counterchallenge trong tiếng Việt
Counterchallenge
Counterchallenge (Noun)
The community issued a counterchallenge to improve local safety measures.
Cộng đồng đã đưa ra một thử thách để cải thiện các biện pháp an toàn.
The council did not accept the counterchallenge from the activist group.
Hội đồng đã không chấp nhận thử thách từ nhóm hoạt động.
What was the counterchallenge presented by the youth organization last week?
Thử thách phản hồi nào đã được tổ chức thanh niên đưa ra tuần trước?
Counterchallenge (Verb)
Many activists counterchallenge the government's policies on climate change.
Nhiều nhà hoạt động thách thức lại các chính sách của chính phủ về biến đổi khí hậu.
They do not counterchallenge misinformation spread on social media anymore.
Họ không còn thách thức lại thông tin sai lệch trên mạng xã hội nữa.
How can we effectively counterchallenge negative stereotypes in society?
Chúng ta có thể thách thức hiệu quả các định kiến tiêu cực trong xã hội như thế nào?
Từ "counterchallenge" thể hiện ý nghĩa thách thức lại hoặc phản đối một đòi hỏi hay thách thức đã được đưa ra trước đó. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như thể thao, chính trị hay trong các cuộc tranh luận để chỉ hành động đáp trả lại một thách thức. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự trong cả văn viết lẫn văn nói.
Từ "counterchallenge" được tạo thành từ hai phần: "counter" và "challenge". Phần "counter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contra", nghĩa là "đối nghịch", trong khi "challenge" xuất phát từ tiếng Latinh "calumniari", có nghĩa là "gọi ra" hoặc "thách thức". Kết hợp lại, "counterchallenge" ám chỉ hành động phản đố lại một thách thức nào đó. Lịch sử từ này phản ánh sự cạnh tranh và phản kháng trong giao tiếp, thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và thể thao.
Từ "counterchallenge" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, chính trị hoặc các cuộc tranh luận, chỉ việc đưa ra thách thức hoặc phản bác đối với một mệnh đề hoặc thách thức ban đầu. Việc sử dụng từ này có thể thấy trong các nghiên cứu về chiến lược, cuộc tranh luận công khai, hoặc các bài viết phân tích chiến thuật trong các cuộc thi hoặc giải đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp