Bản dịch của từ Counterespionage trong tiếng Việt

Counterespionage

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counterespionage (Noun)

kaʊnɚˈɛspiənɑdʒ
kaʊntɚˈɛspiənɑdʒ
01

Các hoạt động được thực hiện nhằm ngăn chặn và phát hiện các hoạt động gián điệp của các điệp viên khác.

Activities carried out to prevent and uncover other spies espionage activities.

Ví dụ

Counterespionage efforts increased after the 2020 election interference incidents.

Các nỗ lực phản gián đã tăng lên sau các sự cố can thiệp bầu cử năm 2020.

Counterespionage is not always effective against sophisticated spying techniques.

Phản gián không phải lúc nào cũng hiệu quả trước các kỹ thuật gián điệp tinh vi.

What counterespionage measures did the government implement after recent threats?

Các biện pháp phản gián nào chính phủ đã thực hiện sau các mối đe dọa gần đây?

Counterespionage (Adjective)

01

Liên quan đến phản gián.

Relating to counterespionage.

Ví dụ

The counterespionage efforts helped protect national security during the conference.

Những nỗ lực chống gián điệp đã giúp bảo vệ an ninh quốc gia trong hội nghị.

Counterespionage strategies are not always effective against skilled spies.

Các chiến lược chống gián điệp không phải lúc nào cũng hiệu quả trước những điệp viên tài ba.

What counterespionage measures did the government implement last year?

Những biện pháp chống gián điệp nào đã được chính phủ thực hiện năm ngoái?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/counterespionage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Counterespionage

Không có idiom phù hợp