Bản dịch của từ Counterespionage trong tiếng Việt
Counterespionage

Counterespionage (Noun)
Counterespionage efforts increased after the 2020 election interference incidents.
Các nỗ lực phản gián đã tăng lên sau các sự cố can thiệp bầu cử năm 2020.
Counterespionage is not always effective against sophisticated spying techniques.
Phản gián không phải lúc nào cũng hiệu quả trước các kỹ thuật gián điệp tinh vi.
What counterespionage measures did the government implement after recent threats?
Các biện pháp phản gián nào chính phủ đã thực hiện sau các mối đe dọa gần đây?
Counterespionage (Adjective)
Liên quan đến phản gián.
Relating to counterespionage.
The counterespionage efforts helped protect national security during the conference.
Những nỗ lực chống gián điệp đã giúp bảo vệ an ninh quốc gia trong hội nghị.
Counterespionage strategies are not always effective against skilled spies.
Các chiến lược chống gián điệp không phải lúc nào cũng hiệu quả trước những điệp viên tài ba.
What counterespionage measures did the government implement last year?
Những biện pháp chống gián điệp nào đã được chính phủ thực hiện năm ngoái?
Counterespionage là thuật ngữ chỉ các hoạt động được thực hiện nhằm ngăn chặn, phát hiện và phản công lại hoạt động tình báo của đối phương. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực an ninh quốc gia và quân sự. Khác với tham gia tình báo, counterespionage tập trung vào việc bảo vệ thông tin nhạy cảm và duy trì an ninh cho các tổ chức hoặc chính phủ. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách phát âm hay viết.
Từ "counterespionage" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "contra-" có nghĩa là "chống lại" và "espionage" xuất phát từ từ "espion" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "gián điệp". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, trong bối cảnh chiến tranh và xung đột quốc tế, nhằm chỉ hành động ngăn chặn hoặc phát hiện hoạt động gián điệp của đối phương. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này phản ánh các biện pháp bảo vệ an ninh và bảo vệ thông tin.
Từ "counterespionage" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Listening và Reading, nơi chủ đề an ninh quốc gia ít được nhấn mạnh. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tình báo, quân sự và luật pháp. Trong các tình huống phổ biến, "counterespionage" được đề cập khi thảo luận về các biện pháp đối phó với hoạt động gián điệp hoặc trong các nghiên cứu về an ninh quốc gia và chính sách đối ngoại.