Bản dịch của từ Countermarched trong tiếng Việt
Countermarched

Countermarched (Verb)
The protesters countermarched to return to the city center peacefully.
Các nhà biểu tình đã đi ngược lại để trở về trung tâm thành phố một cách hòa bình.
They did not countermarch after the rally ended last Saturday.
Họ đã không đi ngược lại sau khi buổi biểu tình kết thúc vào thứ Bảy tuần trước.
Why did the group countermarch instead of going home directly?
Tại sao nhóm lại đi ngược lại thay vì về nhà thẳng?
Họ từ
"Countermarched" là động từ quá khứ của "countermarch", có nghĩa là hành động quay trở lại hoặc di chuyển ngược lại theo cách đều đặn, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc diễu hành. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm. Tuy nhiên, trong giao tiếp hằng ngày, "countermarch" thường ít được sử dụng hơn và chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc chỉ huy quân sự.
Từ "countermarched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "countermarch", được tạo thành từ tiền tố "counter-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contra", có nghĩa là "ngược lại", và "march", từ tiếng Pháp cổ "marcher", nghĩa là "đi" hoặc "di chuyển". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với các hoạt động quân sự, nơi có sự thay đổi hướng di chuyển của quân đội. Ý nghĩa hiện tại thể hiện những hành động đảo ngược chuyển động, phản ánh tính chất đối kháng và chiến lược trong các tình huống cụ thể.
Từ "countermarched" có tần suất sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc phần nói liên quan đến quân sự hoặc hành động tập thể. Trong bối cảnh khác, từ này được dùng để chỉ các hành động phản kháng hoặc quay lại tình huống trước đó. Thường thấy trong các tình huống thảo luận chính trị hoặc xã hội liên quan đến phong trào quần chúng, từ này thể hiện những phản ứng hoặc đối kháng trong các bối cảnh lịch sử hoặc hiện đại.