Bản dịch của từ Countess trong tiếng Việt

Countess

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Countess (Noun)

kˈaʊntəs
kˈaʊntɪs
01

Vợ hoặc góa phụ của bá tước hoặc bá tước.

The wife or widow of a count or earl.

Ví dụ

The Countess of Wessex attended the royal charity event.

Nữ bá tước Wessex đã tham dự sự kiện từ thiện của hoàng gia.

The Countess inherited the estate after her husband's passing.

Nữ bá tước thừa kế gia sản sau khi chồng qua đời.

The Countess held a ball at her grand mansion.

Nữ bá tước tổ chức vũ hội tại biệt thự lớn của mình.

Dạng danh từ của Countess (Noun)

SingularPlural

Countess

Countesses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/countess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Countess

Không có idiom phù hợp