Bản dịch của từ Country bumpkin trong tiếng Việt
Country bumpkin
Country bumpkin (Noun)
Một người không phức tạp hoặc mộc mạc từ nông thôn.
An unsophisticated or rustic person from the countryside.
Many people see him as a country bumpkin from rural Iowa.
Nhiều người coi anh ta là một người quê mùa từ Iowa.
She is not a country bumpkin; she graduated from Harvard University.
Cô ấy không phải là người quê mùa; cô ấy tốt nghiệp từ Harvard.
Is that man a country bumpkin or a city dweller?
Người đàn ông đó là người quê mùa hay người sống ở thành phố?
Dạng danh từ của Country bumpkin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Country bumpkin | Country bumpkins |
Từ "country bumpkin" chỉ một người nông thôn, thường được miêu tả là ngốc nghếch, thiếu hiểu biết về các vấn đề đô thị hoặc văn hóa. Thuật ngữ này mang âm điệu châm biếm và thường được sử dụng trong văn phong không chính thức. Ở cả British English và American English, cụm từ này có cùng nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; trong tiếng Anh Anh, âm "u" thường phát âm rõ hơn. Sử dụng từ này có thể tạo ra sự phân biệt giữa văn hóa đô thị và nông thôn.
Thuật ngữ "country bumpkin" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 17, trong đó "bumpkin" được cho là từ "bomkyn", có nghĩa là một người nông thôn không thông minh. Từ "country" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "countrie", chỉ vùng quê. Kết hợp lại, biểu hiện này thường ám chỉ đến những người sống ở vùng nông thôn, thiếu hiểu biết xã hội. Ý nghĩa hiện tại của nó hàm ý sự giản dị và ngại ngùng của người ở quê, thường mang tính miệt thị.
Thuật ngữ "country bumpkin" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Speaking và Writing, nơi xu hướng sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn chiếm ưu thế. Tuy nhiên, trong IELTS Listening và Reading, nó xuất hiện trong bối cảnh văn chương và mô tả nhân vật, thường để chỉ những người nông thôn ngây thơ, thiếu kinh nghiệm sống trong các thành phố lớn. Bên ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong văn hóa phổ thông để châm biếm hoặc chỉ trích thái độ của những người không hiểu biết về cuộc sống đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp