Bản dịch của từ Country lane trong tiếng Việt

Country lane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Country lane (Noun)

kˈʌntɹilˌeɪn
kˈʌntɹilˌeɪn
01

Con đường nông thôn hẹp.

A narrow rural road.

Ví dụ

The children played on the country lane.

Các em bé chơi trên con đường quê.

The country lane was lined with blooming wildflowers.

Con đường quê được trang trí bởi hoa dại nở rộ.

The village festival took place near the country lane.

Lễ hội làng diễn ra gần con đường quê.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Country lane cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Country lane

Không có idiom phù hợp