Bản dịch của từ Courageous trong tiếng Việt

Courageous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Courageous (Adjective)

kɚˈeidʒəs
kəɹˈeidʒəs
01

Không bị ngăn cản bởi nguy hiểm hay đau đớn; can đảm.

Not deterred by danger or pain; brave.

Ví dụ

She showed courageous leadership during the civil rights movement.

Cô đã thể hiện khả năng lãnh đạo dũng cảm trong phong trào dân quyền.

The firefighter's courageous act saved many lives in the fire.

Hành động dũng cảm của người lính cứu hỏa đã cứu sống nhiều người trong đám cháy.

The courageous activists stood up against injustice in the protest.

Các nhà hoạt động dũng cảm đã đứng lên chống lại sự bất công trong cuộc biểu tình.

Dạng tính từ của Courageous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Courageous

Can đảm

More courageous

Can đảm hơn

Most courageous

Dũng cảm nhất

Kết hợp từ của Courageous (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly courageous

Khá gan dạ

She showed fairly courageous behavior in standing up against injustice.

Cô ấy đã thể hiện hành vi khá dũng cảm khi đứng lên chống lại sự bất công.

Extremely courageous

Rất gan dạ

She showed extremely courageous behavior during the charity event.

Cô ấy đã thể hiện hành vi rất dũng cảm trong sự kiện từ thiện.

Very courageous

Rất dũng cảm

She showed very courageous behavior during the community service event.

Cô ấy đã thể hiện hành vi rất dũng cảm trong sự kiện phục vụ cộng đồng.

Incredibly courageous

Phi thân bất khuất

She showed incredibly courageous by standing up against social injustice.

Cô ấy đã thể hiện sự dũng cảm đáng kinh ngạc bằng việc đứng lên chống lại bất công xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/courageous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Courageous

Không có idiom phù hợp