Bản dịch của từ Court of law trong tiếng Việt

Court of law

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Court of law (Idiom)

01

Nơi diễn ra các phiên tòa xét xử pháp luật.

The place where legal trials take place.

Ví dụ

She was summoned to the court of law for a hearing.

Cô ấy đã được triệu tập đến tòa án để điều trần.

I have never been to a court of law before.

Tôi chưa bao giờ đến tòa án trước đây.

Have you ever had to testify in a court of law?

Bạn đã từng phải làm chứng tại tòa án chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/court of law/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Court of law

Không có idiom phù hợp