Bản dịch của từ Court of law trong tiếng Việt
Court of law

Court of law (Idiom)
She was summoned to the court of law for a hearing.
Cô ấy đã được triệu tập đến tòa án để điều trần.
I have never been to a court of law before.
Tôi chưa bao giờ đến tòa án trước đây.
Have you ever had to testify in a court of law?
Bạn đã từng phải làm chứng tại tòa án chưa?
"Court of law" là thuật ngữ chỉ cơ quan tư pháp nơi các vụ án được xử lý theo quy định của pháp luật. Tại đây, các thẩm phán và bồi thẩm đoàn đánh giá các chứng cứ và quyết định vụ án dựa trên luật lệ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt trong nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự phân biệt nhỏ giữa hai biến thể ngôn ngữ.
"Court of law" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "curia", ám chỉ một nơi nơi diễn ra các phiên tòa và các cuộc họp quan trọng. Từ "court" xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 13, gắn liền với hệ thống tư pháp thời kỳ đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, khái niệm này thể hiện một cơ quan chính thức có thẩm quyền để giải quyết tranh chấp pháp lý, phản ánh sự phát triển của pháp luật và quyền tư pháp.
Cụm từ "court of law" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các ngữ cảnh liên quan đến IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các chủ đề liên quan đến pháp luật và chính quyền. Trong các phần Listening và Reading, cụm từ này thường liên quan đến các bài viết hoặc bài diễn thuyết về hệ thống tư pháp. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống pháp lý, như trong các phiên tòa, các tài liệu pháp lý và các bài báo liên quan đến công lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp