Bản dịch của từ Cover for trong tiếng Việt
Cover for

Cover for (Phrase)
The government should cover for vulnerable families during crises like pandemics.
Chính phủ nên bảo vệ các gia đình dễ bị tổn thương trong khủng hoảng.
They do not cover for those who ignore social responsibilities in our community.
Họ không bảo vệ những người phớt lờ trách nhiệm xã hội trong cộng đồng.
Does the charity cover for all victims of social injustice in our city?
Tổ chức từ thiện có bảo vệ cho tất cả nạn nhân của bất công xã hội trong thành phố không?
"Cover for" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường mang nghĩa hỗ trợ hoặc bảo vệ ai đó trong khi họ không thể thực hiện nghĩa vụ của mình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể thể hiện qua ngữ điệu và cách diễn đạt trong các tình huống xã hội khác nhau. "Cover for" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghề nghiệp hoặc khi người nói muốn làm cho ai đó tránh bị chỉ trích.
Từ "cover" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coperire", có nghĩa là "che phủ" hoặc "bảo vệ". Được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ các hành động như che chắn, bảo vệ một cái gì đó khỏi hư hại, hoặc cung cấp một lớp bảo vệ. Ý nghĩa hiện tại của "cover" không chỉ trong việc che đậy vật lý mà còn trong các ngữ cảnh như tài chính, khía cạnh pháp lý và bảo hiểm.
Cụm từ "cover for" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường mô tả các tình huống hoặc lý do. Trong văn cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động bảo vệ hoặc biện hộ cho ai đó trong một tình huống cụ thể, thường liên quan đến công việc hoặc trách nhiệm. Ngoài ra, "cover for" cũng có thể thấy trong các giao tiếp hàng ngày khi nói về việc thay thế công việc cho đồng nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



