Bản dịch của từ Covered with trong tiếng Việt
Covered with

Covered with (Phrase)
Được cung cấp hoặc trang bị một cái gì đó.
To be supplied or furnished with something.
The community center is covered with new resources for social programs.
Trung tâm cộng đồng được cung cấp các tài nguyên mới cho chương trình xã hội.
The local charity is not covered with enough volunteers this month.
Tổ chức từ thiện địa phương không có đủ tình nguyện viên trong tháng này.
Is the neighborhood covered with social services for low-income families?
Khu phố có được cung cấp dịch vụ xã hội cho các gia đình thu nhập thấp không?
Bị liên quan hoặc bị ảnh hưởng bởi điều gì đó.
To be involved in or affected by something.
Many communities are covered with poverty and lack of resources.
Nhiều cộng đồng bị ảnh hưởng bởi nghèo đói và thiếu tài nguyên.
Not all neighborhoods are covered with social services and support.
Không phải tất cả các khu phố đều có dịch vụ xã hội và hỗ trợ.
Are schools covered with programs to help disadvantaged students?
Các trường học có được bao phủ bởi các chương trình giúp học sinh thiệt thòi không?
The city is covered with graffiti after the recent street art festival.
Thành phố bị che phủ bởi graffiti sau lễ hội nghệ thuật đường phố gần đây.
The social issues are not covered with adequate media attention.
Các vấn đề xã hội không được che phủ bởi sự chú ý đầy đủ của truyền thông.
Is the neighborhood covered with litter after the community event?
Khu phố có bị che phủ bởi rác sau sự kiện cộng đồng không?
Cụm từ "covered with" được sử dụng để chỉ việc một bề mặt hoặc đối tượng nào đó bị che phủ bởi một vật thể khác. Ví dụ, "The table is covered with a cloth" có nghĩa là bề mặt của bàn được phủ bởi một miếng vải. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào phương ngữ và tình huống giao tiếp cụ thể.
Cụm từ "covered with" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "cover", có nguồn gốc từ tiếng Latin "coperire", nghĩa là "bao phủ" hoặc "trùm lên". Từ gốc này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa, từ việc chỉ việc che đậy đến việc hình thành các cấu trúc khác nhau trong ngôn ngữ hiện đại. Ngày nay, "covered with" được sử dụng để mô tả tình trạng một vật thể bị bao phủ bởi một lớp chất liệu nào đó, phản ánh đúng nghĩa gốc của nó.
Cụm từ "covered with" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong khi nghe và nói, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc điều kiện của một sự vật, ví dụ như "bề mặt được bao phủ bởi". Trong phần đọc và viết, cụm từ này thường gặp trong các bài luận và văn bản mô tả, liên quan đến ngữ cảnh thiên nhiên, khoa học hoặc nghệ thuật, khi cần diễn đạt ý nghĩa về sự che phủ, bảo vệ hoặc trang trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



