Bản dịch của từ Covet trong tiếng Việt
Covet

Covet (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thèm muốn.
Simple past and past participle of covet.
She coveted her friend's new job opportunity.
Cô ấy khao khát cơ hội việc làm mới của bạn.
He did not covet the attention he received at the party.
Anh ấy không khao khát sự chú ý mà anh ấy nhận được tại bữa tiệc.
Did they covet each other's achievements in the competition?
Họ có khao khát thành tích của nhau trong cuộc thi không?
She coveted her friend's new iPhone.
Cô ấy ao ước chiếc iPhone mới của bạn.
He did not covet the success of his classmates.
Anh ta không ao ước thành công của bạn học.
Dạng động từ của Covet (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Covet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coveted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coveted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Covets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coveting |
Họ từ
Từ "covet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cupiditas", có nghĩa là khao khát hoặc thèm muốn mãnh liệt điều gì đó, thường là của người khác. Trong ngữ cảnh tôn giáo, nó thường ám chỉ sự khao khát những điều không đúng đắn hoặc không thuộc về mình. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng nhiều hơn trong văn viết, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong văn hóa và tín ngưỡng.
Từ "covet" xuất phát từ tiếng Latin "cupiditas", có nghĩa là "khát khao" hoặc "ham muốn". Qua tiếng Pháp cổ "coveitier", từ này đã được English hóa vào thế kỷ 14. "Covet" thường được hiểu là một sự khao khát mãnh liệt đối với tài sản hoặc quyền lợi của người khác, phản ánh một ham muốn đáng ngờ hoặc không chính đáng. Sự phát triển nghĩa này cho thấy mối liên hệ sâu sắc giữa mong muốn cá nhân và đạo đức xã hội.
Từ "covet" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh từ vựng cấp cao hoặc các đề tài văn học, triết học. Trong giao tiếp hàng ngày, "covet" thường được dùng để diễn tả sự khao khát hay ham muốn mãnh liệt điều gì đó mà người khác sở hữu, thường gắn liền với các tình huống như tham vọng cá nhân hoặc phê phán đạo đức. Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ thông thường, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản phân tích văn học hoặc triết lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp