Bản dịch của từ Cowing trong tiếng Việt

Cowing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cowing (Verb)

kˈaʊɪŋ
kˈaʊɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của bò.

Present participle and gerund of cow.

Ví dụ

Cowing others can lead to a toxic social environment in schools.

Cách hành xử hăm dọa người khác có thể tạo môi trường độc hại ở trường.

Cowing people does not encourage healthy discussions at community meetings.

Hăm dọa người khác không khuyến khích thảo luận lành mạnh trong các cuộc họp cộng đồng.

Is cowing your classmates acceptable during group projects in high school?

Hăm dọa bạn học có chấp nhận được trong các dự án nhóm ở trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cowing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cowing

Không có idiom phù hợp