Bản dịch của từ Cowing trong tiếng Việt
Cowing

Cowing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của bò.
Present participle and gerund of cow.
Cowing others can lead to a toxic social environment in schools.
Cách hành xử hăm dọa người khác có thể tạo môi trường độc hại ở trường.
Cowing people does not encourage healthy discussions at community meetings.
Hăm dọa người khác không khuyến khích thảo luận lành mạnh trong các cuộc họp cộng đồng.
Is cowing your classmates acceptable during group projects in high school?
Hăm dọa bạn học có chấp nhận được trong các dự án nhóm ở trường không?
Họ từ
Cowing là một động từ có nghĩa là làm cho ai đó sợ hãi hoặc hạ thấp tinh thần, thường thông qua sự đe dọa hoặc áp lực. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cūgan", có vẻ liên quan tới các hành vi kiểm soát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết không có sự khác biệt rõ ràng, tuy nhiên, tần suất và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Mỹ, "cowing" đôi khi được nhiều người sử dụng hơn trong các tình huống không chính thức.
Từ "cowing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "cow", có nguồn gốc từ tiếng Old English "cū" nghĩa là bò, và ảnh hưởng từ tiếng Latin "caput" (đầu), thể hiện quyền lực hay sự thống trị. Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm về sự sợ hãi hoặc áp bức, khi "cowing" diễn tả hành động làm cho người khác sợ hãi hoặc phải khuất phục. Ngày nay, "cowing" thường chỉ hành động gây sự rụt rè, e ngại cho người khác thông qua sự áp bức về tâm lý.
Từ "cowing" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả tâm lý hay hành vi trong xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, "cowing" thường được sử dụng để mô tả hành động làm cho ai đó sợ hãi hoặc khuất phục, thường trong các tình huống liên quan đến bạo lực, áp lực xã hội hoặc mối quan hệ quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp