Bản dịch của từ Cozily trong tiếng Việt

Cozily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cozily (Adverb)

kˈoʊzəli
kˈoʊzəli
01

Một cách thoải mái và ấm áp.

In a comfortable and warm way.

Ví dụ

She sat cozily by the fireplace, sipping hot tea.

Cô ấy ngồi thoải mái bên lò sưởi, nhấm nháp trà nóng.

The room wasn't cozily decorated, it felt cold and unwelcoming.

Phòng không được trang trí thoải mái, cảm giác lạnh lẽo và không thân thiện.

Did you find the cafe cozily furnished for the IELTS study group?

Bạn có thấy quán cafe được trang bị thoải mái cho nhóm học IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cozily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cozily

Không có idiom phù hợp