Bản dịch của từ Cozily trong tiếng Việt
Cozily
Cozily (Adverb)
Một cách thoải mái và ấm áp.
In a comfortable and warm way.
She sat cozily by the fireplace, sipping hot tea.
Cô ấy ngồi thoải mái bên lò sưởi, nhấm nháp trà nóng.
The room wasn't cozily decorated, it felt cold and unwelcoming.
Phòng không được trang trí thoải mái, cảm giác lạnh lẽo và không thân thiện.
Did you find the cafe cozily furnished for the IELTS study group?
Bạn có thấy quán cafe được trang bị thoải mái cho nhóm học IELTS không?
Họ từ
Cozily là trạng từ chỉ trạng thái ấm áp, thoải mái, tạo cảm giác dễ chịu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả không gian sống hay hoạt động mang lại sự thư giãn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "cozily", trong khi tiếng Anh Anh dùng "cosily". Sự khác biệt chính nằm ở cách viết, nhưng cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng trong văn cảnh tương đồng.
Từ "cozily" có nguồn gốc từ chủng từ "cosy", một dạng biến thể của từ "cosy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cōsīe", có nghĩa là ấm áp và thoải mái. Cụm từ này được liên kết với từ Latinh "cārus", nghĩa là quý giá, kín đáo. Sự chuyển nghĩa này phản ánh không gian ấm áp và dễ chịu mà "cozily" mang lại trong ngữ cảnh hiện đại, thường được sử dụng để miêu tả cảm giác an lành và gần gũi trong không khí sống và giao tiếp hàng ngày.
Từ "cozily" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả không gian sống ấm cúng và thoải mái. Từ này ít được sử dụng trong phần Nghe và Nói, trừ khi giao tiếp liên quan đến phong cách sống hoặc kiến trúc. Trong các tình huống khác, "cozily" thường được dùng để diễn tả cảm giác thoải mái, thân thuộc, nhất là trong mô tả về không khí của một ngôi nhà hay quán cà phê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp