Bản dịch của từ Crack a book trong tiếng Việt
Crack a book
Crack a book (Phrase)
I always crack a book before my IELTS exam.
Tôi luôn mở sách trước kỳ thi IELTS của mình.
Don't forget to crack a book for vocabulary improvement.
Đừng quên mở sách để cải thiện vốn từ vựng.
Have you cracked a book on IELTS writing techniques yet?
Bạn đã mở sách về kỹ thuật viết IELTS chưa?
"Cack a book" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là bắt đầu đọc sách, thường được sử dụng để khuyến khích ai đó tìm hiểu kiến thức hoặc mở rộng trí thức. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh, ví dụ: "crack open a book" có thể được ưa chuộng hơn ở một số khu vực. Cách sử dụng này thường mang tính không chính thức, thể hiện sự khuyến khích trong việc đọc.
Cụm từ "crack a book" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "crack" có nghĩa là mở hoặc tách ra. Từ "book" trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latinh "liber", có nghĩa là "sách". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động bắt đầu đọc sách, mang ý nghĩa khám phá kiến thức tiềm ẩn trong văn bản. Về mặt lịch sử, việc "crack a book" phản ánh sự nhấn mạnh vào tầm quan trọng của việc đọc và học tập trong văn hóa giáo dục.
Cụm từ "crack a book" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc bắt đầu đọc sách, thường mang ý nghĩa khuyến khích một người nào đó tham gia vào việc học tập hoặc nghiên cứu. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, với tần suất thấp hơn trong Listening và Reading. Cụm từ này có thể thấy ở ngữ cảnh học đường, trong các cuộc thảo luận về thói quen đọc sách, hoặc khi khuyến khích học sinh tập trung vào việc học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp