Bản dịch của từ Crack a book trong tiếng Việt

Crack a book

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crack a book (Phrase)

kɹˈæk ə bˈʊk
kɹˈæk ə bˈʊk
01

Mở một cuốn sách để đọc hoặc nghiên cứu.

To open a book to read or study.

Ví dụ

I always crack a book before my IELTS exam.

Tôi luôn mở sách trước kỳ thi IELTS của mình.

Don't forget to crack a book for vocabulary improvement.

Đừng quên mở sách để cải thiện vốn từ vựng.

Have you cracked a book on IELTS writing techniques yet?

Bạn đã mở sách về kỹ thuật viết IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crack a book/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crack a book

Không có idiom phù hợp