Bản dịch của từ Crack down on trong tiếng Việt
Crack down on

Crack down on (Phrase)
Một loạt các hành động nhằm trấn áp hoặc trừng phạt điều gì đó không mong muốn.
A series of actions to suppress or punish something undesirable.
The government will crack down on illegal street vendors next month.
Chính phủ sẽ đàn áp các người bán hàng rong trái phép vào tháng tới.
Authorities do not crack down on minor offenses in our neighborhood.
Cơ quan chức năng không đàn áp các vi phạm nhỏ trong khu phố chúng tôi.
Will the police crack down on drug use in schools this year?
Cảnh sát có đàn áp việc sử dụng ma túy trong trường học năm nay không?
Cụm từ "crack down on" thường được sử dụng để chỉ hành động chính thức hoặc nghiêm khắc nhằm ngăn chặn hành vi sai trái hoặc vi phạm pháp luật. Cụm từ này phổ biến trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong sắc thái sử dụng. Ở Mỹ, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị để chỉ các biện pháp tăng cường thực thi pháp luật, trong khi ở Anh, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn vào các lĩnh vực như xã hội hoặc giáo dục.
Cụm từ "crack down on" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "crack" vốn có nguồn gốc từ tiếng Latin "crecare", có nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "phá vỡ". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc thi hành các biện pháp mạnh mẽ nhằm kiểm soát hoặc ngăn chặn một hành vi nào đó, nhất là trong lĩnh vực pháp luật. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để chỉ các hành động kiên quyết nhằm thực hiện các biện pháp mạnh mẽ để đối phó với tội phạm, tham nhũng và hành vi sai trái khác trong xã hội.
Cụm từ "crack down on" thường thấy trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe, Đọc và Viết, nhưng ít xuất hiện trong phần Nói. Tần suất sử dụng của nó cao trong các chủ đề liên quan đến chính sách, quản lý xã hội và pháp luật. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường được áp dụng để chỉ hoạt động mạnh mẽ nhằm ngăn chặn hoặc kiểm soát các hành vi trái phép, như tội phạm hoặc hành vi gian lận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp