Bản dịch của từ Cramped trong tiếng Việt
Cramped

Cramped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chuột rút.
Simple past and past participle of cramp.
The crowded room cramped our ability to think clearly.
Phòng đông đúc làm hạn chế khả năng suy nghĩ của chúng tôi.
Being alone in a spacious area never cramped his creativity.
Ở một khu vực rộng lớn một mình không bao giờ hạn chế sự sáng tạo của anh ấy.
Did the small office space cramped your writing flow yesterday?
Hôm qua không gian văn phòng nhỏ đã làm hạn chế luồng viết của bạn chứ?
She cramped during the IELTS speaking test.
Cô ấy co cứng khi thi nói IELTS.
He didn't feel cramped in the crowded writing room.
Anh ấy không cảm thấy co cứng trong phòng viết đầy người.
Dạng động từ của Cramped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cramp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cramped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cramped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cramps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cramping |
Họ từ
Từ "cramped" có nghĩa là chật chội, không đủ không gian để di chuyển thoải mái. Từ này thường được dùng để diễn tả các không gian nhỏ hẹp gây cảm giác khó chịu. Trong tiếng Anh Anh, "cramped" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể thường xuyên được áp dụng trong các ngữ cảnh như mô tả không gian sống hoặc văn phòng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều hơn trong các tình huống giao thông hay di chuyển.
Từ "cramped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cramp", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "kramp" có nghĩa là "người bị kẹt". Trong lịch sử, từ này mô tả tình trạng chật chội, không gian hạn hẹp, gây ra cảm giác khó chịu. Ý nghĩa hiện tại của "cramped" liên quan chặt chẽ đến cảm giác bị giới hạn không chỉ về không gian vật lý mà còn về cảm xúc, phản ánh sự bất tiện và thiếu tự do trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "cramped" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả không gian hạn chế hoặc đông đúc. Trong phần Viết, từ này được sử dụng để phác thảo trải nghiệm về môi trường sống hoặc làm việc chật chội, còn trong phần Nói, nó thường được nhắc đến khi thảo luận về sự thoải mái của không gian. Ngoài ngữ cảnh kỳ thi IELTS, "cramped" thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến không gian sống, giao thông công cộng và các môi trường làm việc chật hẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

