Bản dịch của từ Cramping trong tiếng Việt
Cramping

Cramping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chuột rút.
Present participle and gerund of cramp.
The noise was cramping my ability to concentrate during the meeting.
Âm thanh đang làm cản trở khả năng tập trung của tôi trong cuộc họp.
The new rules are not cramping our social interactions at all.
Những quy định mới không làm cản trở các tương tác xã hội của chúng tôi.
Is the lack of space cramping your plans for the community event?
Thiếu không gian có làm cản trở kế hoạch của bạn cho sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Cramping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cramp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cramped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cramped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cramps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cramping |
Họ từ
"Cramping" là một từ tiếng Anh chỉ tình trạng co thắt cơ bắp, thường gây ra cảm giác đau đớn hoặc khó chịu. Trong y học, cramping thường được mô tả như là một hiện tượng sinh lý xảy ra khi cơ bắp bị co thắt không kiểm soát, phổ biến trong các hoạt động thể chất hoặc do thiếu nước. Về ngữ âm, từ này được phát âm tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong một vài ngữ cảnh, cách viết và sử dụng có thể khác nhau trong các trường hợp cụ thể.
Từ "cramping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cramp", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "crampe" và từ tiếng La-tinh "crampius", có nghĩa là co lại hoặc siết chặt. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các tình trạng co thắt cơ bắp đau đớn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm các tình huống không thoải mái hoặc hạn chế, như trong "cramping style", thể hiện sự hạn chế trong sáng tạo hoặc tự do cá nhân. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự tiến triển từ trạng thái thể chất sang khía cạnh tâm lý và xã hội.
Từ "cramping" có tần suất xuất hiện khá thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà các tình huống liên quan đến sức khỏe và thể chất thường ít được đề cập. Trong văn bản viết, từ này thường thấy trong ngữ cảnh mô tả triệu chứng y tế, thể lực hoặc thể thao. Ngoài ra, "cramping" cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về dinh dưỡng, với liên quan đến chế độ ăn uống và sự thiếu hụt khoáng chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

