Bản dịch của từ Cranial trong tiếng Việt

Cranial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cranial (Adjective)

kɹˈeɪnil
kɹˈeɪnil
01

Liên quan đến hộp sọ hoặc hộp sọ.

Relating to the skull or cranium.

Ví dụ

The cranial bones protect the brain.

Các xương sọ bảo vệ não.

She suffered a cranial injury in the accident.

Cô ấy bị thương vùng sọ trong tai nạn.

The doctor examined the patient's cranial nerves.

Bác sĩ kiểm tra các dây thần kinh sọ của bệnh nhân.

Dạng tính từ của Cranial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cranial

Sọ

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cranial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cranial

Không có idiom phù hợp