Bản dịch của từ Cranial trong tiếng Việt
Cranial

Cranial (Adjective)
The cranial bones protect the brain.
Các xương sọ bảo vệ não.
She suffered a cranial injury in the accident.
Cô ấy bị thương vùng sọ trong tai nạn.
The doctor examined the patient's cranial nerves.
Bác sĩ kiểm tra các dây thần kinh sọ của bệnh nhân.
Dạng tính từ của Cranial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cranial Sọ | - | - |
Họ từ
Từ "cranial" thuộc về ngữ nghĩa liên quan đến hộp sọ hoặc xương sọ. Nó được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh giải phẫu học, y học và sinh lý học để mô tả các cấu trúc hoặc vấn đề liên quan đến đầu. Tuy nhiên, không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này. Những ứng dụng phổ biến của "cranial" bao gồm trong thuật ngữ y khoa như "cranial nerves" (dây thần kinh sọ).
Từ "cranial" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "cranium", có nghĩa là "skull" hay "xương sọ". Từ này được hình thành từ nguyên tố "kranion", có nguồn gốc Hy Lạp, cũng chỉ phần hộp sọ. Trong tiếng Anh hiện đại, "cranial" được sử dụng để chỉ liên quan đến hoặc thuộc về hộp sọ, thường thấy trong các lĩnh vực y học và sinh học. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển từ thuật ngữ giải phẫu về cấu trúc xương sọ đến các ứng dụng khoa học hiện đại.
Từ "cranial" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến y học và giải phẫu, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Listening và Writing của IELTS, khi thảo luận về cấu trúc xương và chức năng của hộp sọ. Tần suất sử dụng của từ này trong bài đọc có liên quan đến nghiên cứu sinh học hoặc y học là tương đối cao. Ngoài ra, "cranial" cũng thường được sử dụng trong các tình huống giáo dục và chuyên môn để mô tả các khía cạnh liên quan đến não bộ và hệ thống thần kinh.