ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Cranium trong tiếng Việt
Cranium
Noun [U/C]
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Cranium
(
Noun
)
kɹˈeɪniəm
kɹˈeɪniəm
AI
Tập phát âm
01
Hộp sọ, đặc biệt là phần bao quanh não.
The
skull