Bản dịch của từ Cranium trong tiếng Việt

Cranium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cranium (Noun)

kɹˈeɪniəm
kɹˈeɪniəm
01

Hộp sọ, đặc biệt là phần bao quanh não.

The skull