Bản dịch của từ Craniate trong tiếng Việt
Craniate

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "craniate" được dùng để chỉ nhóm động vật có hộp sọ, bao gồm cả cá, lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú. Đặc điểm nổi bật của craniate là sự hiện diện của hệ thần kinh trung ương có cấu trúc phức tạp, cùng với các giác quan phát triển. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ cho từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khoa học, ngữ nghĩa có thể được sử dụng cụ thể hơn khi nghiên cứu về phân loại động vật.
Từ "craniate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cranium", nghĩa là "xương sọ". Xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 19, từ này được dùng để chỉ các động vật có xương sống với cấu trúc đầu phát triển và xương sọ rõ ràng. Sự phát triển từ nguyên gốc này phản ánh vai trò quan trọng của xương sọ trong việc bảo vệ não và các cơ quan cảm giác, đồng thời nhấn mạnh sự khác biệt sinh học giữa động vật có xương sống và không có xương sống.
Từ "craniate" thường không xuất hiện nhiều trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, vì chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sinh học và phân loại động vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tài liệu khoa học, bài báo nghiên cứu, và các khóa học về động vật học để chỉ nhóm động vật có sọ. Ví dụ điển hình là khi thảo luận về sự tiến hóa và phân loại động vật trong các bài giảng hay nghiên cứu sinh học.
Từ "craniate" được dùng để chỉ nhóm động vật có hộp sọ, bao gồm cả cá, lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú. Đặc điểm nổi bật của craniate là sự hiện diện của hệ thần kinh trung ương có cấu trúc phức tạp, cùng với các giác quan phát triển. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ cho từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khoa học, ngữ nghĩa có thể được sử dụng cụ thể hơn khi nghiên cứu về phân loại động vật.
Từ "craniate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cranium", nghĩa là "xương sọ". Xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 19, từ này được dùng để chỉ các động vật có xương sống với cấu trúc đầu phát triển và xương sọ rõ ràng. Sự phát triển từ nguyên gốc này phản ánh vai trò quan trọng của xương sọ trong việc bảo vệ não và các cơ quan cảm giác, đồng thời nhấn mạnh sự khác biệt sinh học giữa động vật có xương sống và không có xương sống.
Từ "craniate" thường không xuất hiện nhiều trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, vì chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sinh học và phân loại động vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tài liệu khoa học, bài báo nghiên cứu, và các khóa học về động vật học để chỉ nhóm động vật có sọ. Ví dụ điển hình là khi thảo luận về sự tiến hóa và phân loại động vật trong các bài giảng hay nghiên cứu sinh học.
