Bản dịch của từ Craniate trong tiếng Việt
Craniate
Craniate (Adjective)
Liên quan đến các hộp sọ.
Relating to the craniates.
Craniate species show complex social behaviors in their groups.
Các loài craniate thể hiện hành vi xã hội phức tạp trong nhóm của chúng.
Fish are not craniate animals that lack social structures.
Cá không phải là động vật craniate thiếu cấu trúc xã hội.
Are craniate animals more social than invertebrates in their habitats?
Các động vật craniate có xã hội hơn động vật không xương sống trong môi trường của chúng không?
Craniate (Noun)
Humans are craniates, having complex skull structures for brain protection.
Con người là loài có sọ, có cấu trúc sọ phức tạp để bảo vệ não.
Birds are craniates, but reptiles do not have feathers.
Chim là loài có sọ, nhưng bò sát không có lông vũ.
Are all mammals craniates with a well-defined skull structure?
Tất cả các loài động vật có vú đều có sọ rõ ràng không?
Từ "craniate" được dùng để chỉ nhóm động vật có hộp sọ, bao gồm cả cá, lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú. Đặc điểm nổi bật của craniate là sự hiện diện của hệ thần kinh trung ương có cấu trúc phức tạp, cùng với các giác quan phát triển. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ cho từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khoa học, ngữ nghĩa có thể được sử dụng cụ thể hơn khi nghiên cứu về phân loại động vật.
Từ "craniate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cranium", nghĩa là "xương sọ". Xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 19, từ này được dùng để chỉ các động vật có xương sống với cấu trúc đầu phát triển và xương sọ rõ ràng. Sự phát triển từ nguyên gốc này phản ánh vai trò quan trọng của xương sọ trong việc bảo vệ não và các cơ quan cảm giác, đồng thời nhấn mạnh sự khác biệt sinh học giữa động vật có xương sống và không có xương sống.
Từ "craniate" thường không xuất hiện nhiều trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, vì chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sinh học và phân loại động vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tài liệu khoa học, bài báo nghiên cứu, và các khóa học về động vật học để chỉ nhóm động vật có sọ. Ví dụ điển hình là khi thảo luận về sự tiến hóa và phân loại động vật trong các bài giảng hay nghiên cứu sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp