Bản dịch của từ Craniate trong tiếng Việt

Craniate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Craniate (Adjective)

01

Liên quan đến các hộp sọ.

Relating to the craniates.

Ví dụ

Craniate species show complex social behaviors in their groups.

Các loài craniate thể hiện hành vi xã hội phức tạp trong nhóm của chúng.

Fish are not craniate animals that lack social structures.

Cá không phải là động vật craniate thiếu cấu trúc xã hội.

Are craniate animals more social than invertebrates in their habitats?

Các động vật craniate có xã hội hơn động vật không xương sống trong môi trường của chúng không?

Craniate (Noun)

01

Một con vật sở hữu hộp sọ.

An animal that possesses a skull.

Ví dụ

Humans are craniates, having complex skull structures for brain protection.

Con người là loài có sọ, có cấu trúc sọ phức tạp để bảo vệ não.

Birds are craniates, but reptiles do not have feathers.

Chim là loài có sọ, nhưng bò sát không có lông vũ.

Are all mammals craniates with a well-defined skull structure?

Tất cả các loài động vật có vú đều có sọ rõ ràng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Craniate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Craniate

Không có idiom phù hợp