Bản dịch của từ Crappy trong tiếng Việt
Crappy

Crappy (Adjective)
The crappy housing conditions in the slums are unacceptable.
Điều kiện ở những khu nhà ổ chuột là không chấp nhận được.
The students complained about the crappy school lunches they received.
Các học sinh phàn nàn về bữa trưa tệ hại mà họ nhận được.
The charity organization aims to improve the crappy living standards.
Tổ chức từ thiện nhằm cải thiện các tiêu chuẩn sống tệ hại.
Dạng tính từ của Crappy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Crappy Bị hỏng | Crappier Crappier | Crappiest Crappiest |
Họ từ
Từ "crappy" trong tiếng Anh là một tính từ không chính thức, thường được sử dụng để miêu tả điều gì đó có chất lượng kém, không đáng yêu hoặc đáng thất vọng. Từ này có nguồn gốc từ động từ "crap", mang ý nghĩa không trang trọng và có thể được coi là thô tục trong một số ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "crappy" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể bị xem là không chính thức hơn trong văn viết ở một số ngữ cảnh học thuật.
Từ "crappy" có nguồn gốc từ động từ "crap", bắt nguồn từ thế kỷ 19 ở tiếng Anh, có thể liên quan đến từ Latin "crappa", nghĩa là "rác" hoặc "chất thải". Từ này thể hiện sự châm biếm và phê phán về chất lượng kém hoặc tình huống tiêu cực. Qua thời gian, "crappy" được sử dụng phổ biến để miêu tả bất kỳ điều gì không đạt chuẩn hoặc không đáng yêu, phản ánh sự ý thức xã hội về giá trị và chất lượng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "crappy" là một thuật ngữ thông dụng trong ngôn ngữ thông thường nhưng hiếm khi xuất hiện trong các bài thi IELTS, cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong IELTS, ngôn ngữ yêu cầu sự trang trọng và chính xác, do đó từ này thường không được ưa chuộng. Trong bối cảnh khác, "crappy" thường được sử dụng để diễn đạt sự không hài lòng, châm biếm hoặc chỉ trích những điều kém chất lượng, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, văn hóa mạng và phê bình sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp