Bản dịch của từ Crappy trong tiếng Việt

Crappy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crappy (Adjective)

kɹˈæpi
kɹˌæpˌi
01

Có chất lượng cực kỳ kém.

Of extremely poor quality.

Ví dụ

The crappy housing conditions in the slums are unacceptable.

Điều kiện ở những khu nhà ổ chuột là không chấp nhận được.

The students complained about the crappy school lunches they received.

Các học sinh phàn nàn về bữa trưa tệ hại mà họ nhận được.

The charity organization aims to improve the crappy living standards.

Tổ chức từ thiện nhằm cải thiện các tiêu chuẩn sống tệ hại.

Dạng tính từ của Crappy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Crappy

Bị hỏng

Crappier

Crappier

Crappiest

Crappiest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crappy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crappy

Không có idiom phù hợp