Bản dịch của từ Crass trong tiếng Việt
Crass

Crass (Adjective)
Không thể hiện sự thông minh hay nhạy cảm.
Showing no intelligence or sensitivity.
His crass comments offended many people during the social event.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy đã làm nhiều người phẫn nộ trong sự kiện xã hội.
Her crass behavior at the party was unacceptable and shocked everyone.
Hành vi thô lỗ của cô ấy tại bữa tiệc là không thể chấp nhận và khiến mọi người sốc.
Why did he make such crass jokes at the gathering?
Tại sao anh ấy lại nói những câu đùa thô lỗ như vậy trong buổi gặp mặt?
Dạng tính từ của Crass (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Crass Thô thiển | Crasser Crasser | Crassest Thô thiển nhất |
Họ từ
Từ "crass" được sử dụng để chỉ sự thô lỗ, kém tinh tế hoặc thiếu tế nhị trong hành vi, phát ngôn hoặc thái độ. Đây là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crassus", nghĩa là dày đặc, nặng nề. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và cách phát âm của "crass" tương tự nhau, nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu do bối cảnh sử dụng. Trong văn cảnh thực tiễn, "crass" thường ám chỉ sự thiếu cảm thông hay nhận thức về cảm xúc của người khác.
Từ "crass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crassus", nghĩa là "dày", "nặng nề", hay "thô thiển". Trong tiếng Latin, từ này chỉ những vật thể có độ dày nhất định hoặc những đặc điểm thể xác không tinh tế. Đến thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự thô tục và thiếu tinh tế trong hành vi hoặc ngôn ngữ. Ngày nay, "crass" thường mô tả những nhận thức, ý tưởng hoặc hành vi mà thiếu đi sự thanh nhã hoặc tôn trọng.
Từ "crass" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết trong các bài luận phê phán hoặc văn bản có tính phân tích cao, thường chỉ trích hành vi hay hình thức giao tiếp thô lỗ, không tinh tế. Ngoài ra, "crass" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa hoặc xã hội để chỉ sự thiếu nhạy cảm hoặc ý thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất