Bản dịch của từ Crass trong tiếng Việt

Crass

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crass (Adjective)

kɹˈæs
kɹˈæs
01

Không thể hiện sự thông minh hay nhạy cảm.

Showing no intelligence or sensitivity.

Ví dụ

His crass comments offended many people during the social event.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy đã làm nhiều người phẫn nộ trong sự kiện xã hội.

Her crass behavior at the party was unacceptable and shocked everyone.

Hành vi thô lỗ của cô ấy tại bữa tiệc là không thể chấp nhận và khiến mọi người sốc.

Why did he make such crass jokes at the gathering?

Tại sao anh ấy lại nói những câu đùa thô lỗ như vậy trong buổi gặp mặt?

Dạng tính từ của Crass (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Crass

Thô thiển

Crasser

Crasser

Crassest

Thô thiển nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crass

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.