Bản dịch của từ Craw trong tiếng Việt

Craw

Noun [U/C]

Craw (Noun)

kɹˈɔ
kɹɑ
01

Vụ thu hoạch của một con chim hoặc côn trùng.

The crop of a bird or insect.

Ví dụ

The crow's craw was full of seeds it had collected.

Bao tử của con quạ đầy hạt mà nó đã thu thập.

The researcher studied the craw of different bird species.

Nhà nghiên cứu nghiên cứu về bao tử của các loài chim khác nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Craw

hˈæv sˈʌmθɨŋ stˈɪk ɨn wˈʌnz kɹˈɔ

Ngứa mắt/ Khó chịu trong lòng

To have something irritate or displease someone.

The criticism from her colleague really stuck in her craw.

Lời phê bình từ đồng nghiệp thực sự làm cho cô ấy khó chịu.