Bản dịch của từ Craw trong tiếng Việt
Craw

Craw (Noun)
The crow's craw was full of seeds it had collected.
Bao tử của con quạ đầy hạt mà nó đã thu thập.
The researcher studied the craw of different bird species.
Nhà nghiên cứu nghiên cứu về bao tử của các loài chim khác nhau.
The entomologist examined the craw of a grasshopper under a microscope.
Nhà côn trùng học kiểm tra bao tử của một con châu chấu dưới kính hiển vi.
Họ từ
Craw, một danh từ trong tiếng Anh, chỉ đến dạ dày của loài chim, đặc biệt là phần chứa thức ăn trước khi tiêu hóa. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách phát âm tương tự, nhưng trong văn cảnh, loại từ hoặc nghĩa sử dụng có thể khác biệt. Ở Mỹ, "craw" thường dùng trong ngữ cảnh ẩm thực, trong khi ở Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các thuật ngữ khác liên quan đến hệ tiêu hóa của động vật.
Từ "craw" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "crāwe", mang nghĩa là "diều hâu" hoặc "chim ăn xác". Từ này liên quan đến gốc Latin "crus" có nghĩa là chân, hình thành từ ý tưởng về việc tiêu hóa thức ăn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "craw" thường chỉ hầu như dạ dày của các loài chim, phản ánh tính chất ăn uống và tiêu hóa, giữ nguyên bản chất liên kết với nguồn gốc lịch sử.
Từ "craw" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến động vật hoặc thực phẩm. Trong phần nói và viết, từ này ít được sử dụng hơn, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành vi của động vật hoặc các cảm giác khó chịu. Ngoài ra, nó cũng có thể được gặp trong các tình huống liên quan đến ngành ẩm thực hoặc khi bàn luận về cảm giác của con người đối với một thứ gì đó không dễ chịu trong dạ dày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp