Bản dịch của từ Craw trong tiếng Việt
Craw
Noun [U/C]
Craw (Noun)
kɹˈɔ
kɹɑ
Ví dụ
The crow's craw was full of seeds it had collected.
Bao tử của con quạ đầy hạt mà nó đã thu thập.
The researcher studied the craw of different bird species.
Nhà nghiên cứu nghiên cứu về bao tử của các loài chim khác nhau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp