Bản dịch của từ Creaking trong tiếng Việt
Creaking

Creaking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của creak.
Present participle and gerund of creak.
The old wooden floor was creaking under the weight of visitors.
Sàn gỗ cũ đang kêu rên dưới trọng lượng của khách thăm.
The door kept creaking as people entered the social club.
Cửa vẫn kêu rên khi mọi người vào câu lạc bộ xã hội.
The swing set in the park was creaking in the wind.
Cây xích trên công viên đang kêu rên trong gió.
Dạng động từ của Creaking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Creak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Creaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Creaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Creaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Creaking |
Họ từ
Từ "creaking" là danh từ và động từ phân từ hiện tại của động từ "creak", mang nghĩa chỉ âm thanh phát ra do sự cọ xát hoặc chuyển động của vật liệu như gỗ hoặc kim loại khi có lực tác động lên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ âm. Ở Anh, âm "r" trong "creaking" thường được phát âm nhẹ hơn so với Mỹ, nơi âm "r" được phát âm rõ ràng hơn. Từ này cũng thường được sử dụng để chỉ sự lão hóa hoặc xuống cấp của thiết bị hoặc cấu trúc.
Từ "creaking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "creak", bắt nguồn từ tiếng Trung Âu, cụ thể là từ tiếng Hà Lan cổ "kraken", có nghĩa là "kêu rên". Hình thành từ thế kỷ 14, từ này mô tả âm thanh phát ra từ các vật thể khi chúng chuyển động hoặc bị ép, thường liên quan đến gỗ hoặc kim loại. Ý nghĩa hiện tại của "creaking" không chỉ gắn liền với âm thanh mà còn diễn tả sự lão hóa, xuống cấp của các cấu trúc, thể hiện sự gắng sức trong quá trình chuyển động.
Từ "creaking" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả âm thanh hoặc tình huống liên quan đến chuyển động của các vật thể. Tần suất xuất hiện của nó không cao, chủ yếu được sử dụng để miêu tả âm thanh của cửa, sàn nhà hoặc những vật dụng bị ảnh hưởng bởi tuổi thọ và thời tiết. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong văn học và các mô tả nghệ thuật, khi miêu tả sự cổ điển hoặc không khí u ám.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp