Bản dịch của từ Creaking trong tiếng Việt

Creaking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creaking (Verb)

kɹˈikɪŋ
kɹˈikɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của creak.

Present participle and gerund of creak.

Ví dụ

The old wooden floor was creaking under the weight of visitors.

Sàn gỗ cũ đang kêu rên dưới trọng lượng của khách thăm.

The door kept creaking as people entered the social club.

Cửa vẫn kêu rên khi mọi người vào câu lạc bộ xã hội.

The swing set in the park was creaking in the wind.

Cây xích trên công viên đang kêu rên trong gió.

Dạng động từ của Creaking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Creak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Creaked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Creaked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Creaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Creaking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/creaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creaking

Không có idiom phù hợp