Bản dịch của từ Creaming trong tiếng Việt
Creaming

Creaming (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của kem.
Present participle and gerund of cream.
She is creaming her coffee before the meeting.
Cô ấy đang pha sữa vào cà phê trước cuộc họp.
He is not creaming his tea because he prefers it black.
Anh ấy không pha sữa vào trà vì anh ấy thích uống trà đen.
Are you creaming your dessert for the social event tonight?
Bạn có đang pha sữa vào món tráng miệng cho sự kiện xã hội tối nay không?
Dạng động từ của Creaming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cream |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Creamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Creamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Creams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Creaming |
Họ từ
"Creaming" là một thuật ngữ trong ngành nấu ăn thường dùng để chỉ quá trình đánh bơ và đường cho đến khi hỗn hợp trở nên nhẹ nhàng và có màu sáng. Phương pháp này giúp tạo ra không khí trong hỗn hợp, cải thiện cấu trúc và hương vị của bánh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng thuật ngữ này tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh thực phẩm. Tuy nhiên, "creaming" chủ yếu xuất hiện trong các công thức làm bánh một cách phổ biến ở cả hai phương ngữ.
Từ "creaming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cream", vốn bắt nguồn từ tiếng Latinh "cremor", có nghĩa là "sữa béo" hoặc "nước béo". Trong lịch sử, "creaming" ám chỉ hành động tách kỹ chất béo từ sữa để tạo ra kem. Hiện nay, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong nghệ thuật nấu ăn và làm bánh, mô tả quá trình trộn bơ với đường để tạo ra hỗn hợp mịn và nhẹ, phản ánh sự cần thiết của kỹ thuật chính xác trong nấu nướng.
Từ "creaming" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, nơi mà ngữ cảnh ẩm thực hạn chế hơn. Tuy nhiên, trong phần nói và đọc, từ này có thể được sử dụng trong những chủ đề liên quan đến nấu ăn hoặc công thức. Ngoài ra, "creaming" thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật như chế biến thực phẩm, khi các nguyên liệu được trộn đều cho đến khi đạt được độ mịn và đồng nhất, thường liên quan đến quá trình làm bánh và sản xuất đồ ngọt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp