Bản dịch của từ Creaming trong tiếng Việt

Creaming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creaming (Verb)

kɹˈimɨŋ
kɹˈimɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của kem.

Present participle and gerund of cream.

Ví dụ

She is creaming her coffee before the meeting.

Cô ấy đang pha sữa vào cà phê trước cuộc họp.

He is not creaming his tea because he prefers it black.

Anh ấy không pha sữa vào trà vì anh ấy thích uống trà đen.

Are you creaming your dessert for the social event tonight?

Bạn có đang pha sữa vào món tráng miệng cho sự kiện xã hội tối nay không?

Dạng động từ của Creaming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cream

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Creamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Creamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Creams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Creaming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/creaming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creaming

Không có idiom phù hợp